1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
32,099,821,596 |
28,494,690,910 |
32,299,455,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
32,099,821,596 |
28,494,690,910 |
32,299,455,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
28,106,944,322 |
22,198,022,198 |
25,854,124,697 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,992,877,274 |
6,296,668,712 |
6,445,330,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
129,549,592 |
11,477,311 |
124,447,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,478,931 |
75,000 |
276,098,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,038,333 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
994,106,385 |
748,004,042 |
1,600,558,886 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,797,131,387 |
2,405,688,809 |
1,770,599,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,323,710,163 |
3,154,378,172 |
2,922,521,269 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,979,677,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,979,677,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,303,387,163 |
3,154,378,172 |
2,922,521,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,065,637,433 |
635,437,461 |
663,470,415 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,237,749,730 |
2,518,940,711 |
2,259,050,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,237,749,730 |
2,518,940,711 |
2,259,050,854 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
342 |
203 |
182 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|