1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
16,907,367,900 |
32,099,821,596 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
16,907,367,900 |
32,099,821,596 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
14,172,801,550 |
30,600,814,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,734,566,350 |
1,499,007,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
8,393,161 |
135,600,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
157,734,277 |
7,478,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,634,985 |
7,038,333 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
689,869,242 |
994,106,385 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,328,254,522 |
1,797,131,387 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
567,101,473 |
-1,164,108,837 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
30,000,000 |
6,487,547,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
30,000,000 |
6,487,547,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
597,101,473 |
5,323,438,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
79,298,243 |
1,154,957,066 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
517,803,230 |
4,168,481,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
517,803,230 |
4,168,481,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
42 |
336 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|