1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,941,734,503 |
372,290,945,977 |
401,779,726,506 |
445,040,512,972 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,633,134,584 |
63,187,206,684 |
70,561,838,345 |
72,457,918,690 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,308,599,919 |
309,103,739,293 |
331,217,888,161 |
372,582,594,282 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,933,252,836 |
178,561,714,079 |
171,352,553,361 |
228,780,685,621 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,375,347,083 |
130,542,025,214 |
159,865,334,800 |
143,801,908,661 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,642,848,736 |
22,198,677,478 |
6,034,732,190 |
3,812,353,529 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,763,890 |
3,589,325 |
|
33,172,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,763,890 |
3,589,325 |
|
33,172,898 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,150,178,428 |
24,523,369,920 |
26,958,988,913 |
33,660,324,443 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,945,357,100 |
13,163,205,616 |
26,075,882,501 |
14,653,525,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,839,971,631 |
115,014,767,112 |
111,273,874,589 |
98,618,294,589 |
|
12. Thu nhập khác |
130,006,910 |
400,872,558 |
715,086,364 |
185,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
113,616,000 |
|
65,280,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,390,910 |
400,872,558 |
649,806,364 |
185,454,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,856,362,541 |
115,415,639,670 |
111,923,680,953 |
98,803,749,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,596,815,664 |
24,027,356,262 |
25,531,766,829 |
18,783,152,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,259,546,877 |
91,388,283,408 |
86,391,914,124 |
80,020,596,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,259,546,877 |
91,388,283,408 |
86,391,914,124 |
80,020,596,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,815 |
11,062 |
7,771 |
6,457 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|