TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
949,748,102,019 |
781,513,042,810 |
800,528,667,339 |
788,860,409,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,755,624,611 |
42,330,288,872 |
18,972,875,372 |
30,426,291,129 |
|
1. Tiền |
85,755,624,611 |
42,330,288,872 |
18,972,875,372 |
15,426,291,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
|
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
719,442,519,878 |
619,119,361,106 |
633,782,702,384 |
661,211,099,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,102,455,375 |
47,925,451,134 |
68,789,723,978 |
60,772,184,850 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
521,023,383,140 |
374,396,884,608 |
368,310,631,159 |
391,537,756,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
104,316,681,363 |
196,797,025,364 |
196,682,347,247 |
208,901,158,281 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,645,033,097 |
115,875,361,273 |
145,050,729,329 |
94,190,216,044 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,645,033,097 |
115,875,361,273 |
145,050,729,329 |
94,190,216,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,904,924,433 |
4,188,031,559 |
2,722,360,254 |
3,032,803,204 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
317,504,398 |
336,180,709 |
364,774,463 |
1,007,569,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,585,920,035 |
3,850,350,850 |
2,356,085,791 |
2,023,733,231 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,034,407,593 |
134,021,307,324 |
136,573,052,631 |
135,048,307,214 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3,499,326,295 |
114,236,973 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
3,499,326,295 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
114,236,973 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,841,840,483 |
57,102,129,549 |
55,957,547,941 |
60,729,593,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,410,870,233 |
14,671,159,299 |
13,526,577,691 |
18,298,622,864 |
|
- Nguyên giá |
36,715,301,376 |
37,195,755,921 |
37,403,205,373 |
43,931,794,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,304,431,143 |
-22,524,596,622 |
-23,876,627,682 |
-25,633,171,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
|
- Nguyên giá |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,533,820,066 |
22,312,033,198 |
22,090,246,330 |
21,868,459,462 |
|
- Nguyên giá |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,306,309,906 |
-2,528,096,774 |
-2,749,883,642 |
-2,971,670,510 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,140,845,682 |
53,946,336,026 |
54,618,784,904 |
51,846,914,610 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,140,845,682 |
53,946,336,026 |
54,618,784,904 |
51,846,914,610 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
517,901,362 |
660,808,551 |
407,147,161 |
489,103,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
517,901,362 |
660,808,551 |
407,147,161 |
489,103,055 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,083,782,509,612 |
915,534,350,134 |
937,101,719,970 |
923,908,716,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,352,575,201 |
55,959,285,832 |
67,236,965,370 |
52,344,211,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
229,853,291,201 |
54,821,239,832 |
66,053,700,370 |
50,941,978,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,922,633,268 |
13,947,909,294 |
29,881,993,442 |
21,269,241,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,194,950,896 |
5,313,942,263 |
2,555,375,202 |
4,169,081,195 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,144,301,006 |
6,446,665,611 |
7,193,358,316 |
6,500,079,316 |
|
4. Phải trả người lao động |
238,391,225 |
391,032,312 |
431,492,783 |
537,132,767 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,952,966,481 |
1,911,518,849 |
2,367,950,289 |
94,113,653 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
718,235,000 |
629,645,000 |
238,235,000 |
180,075,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,217,138,325 |
2,637,181,503 |
2,142,737,338 |
2,497,982,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,464,675,000 |
23,543,345,000 |
21,242,558,000 |
15,694,272,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,499,284,000 |
1,138,046,000 |
1,183,265,000 |
1,402,233,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
168,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,399,284,000 |
1,038,046,000 |
915,265,000 |
1,302,233,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
850,429,934,411 |
859,575,064,302 |
869,864,754,600 |
871,564,505,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
850,429,934,411 |
859,575,064,302 |
869,864,754,600 |
871,564,505,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
620,000,000,000 |
620,000,000,000 |
620,000,000,000 |
681,999,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
620,000,000,000 |
620,000,000,000 |
620,000,000,000 |
681,999,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,298,832,353 |
86,676,718,864 |
96,832,082,411 |
36,564,399,977 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,510,390,305 |
14,481,630,401 |
24,343,406,570 |
10,488,845,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,788,442,048 |
72,195,088,463 |
72,488,675,841 |
26,075,554,136 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,131,102,058 |
152,898,345,438 |
153,032,672,189 |
153,000,275,508 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,083,782,509,612 |
915,534,350,134 |
937,101,719,970 |
923,908,716,778 |
|