MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 949,748,102,019 781,513,042,810 800,528,667,339 788,860,409,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,755,624,611 42,330,288,872 18,972,875,372 30,426,291,129
1. Tiền 85,755,624,611 42,330,288,872 18,972,875,372 15,426,291,129
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 719,442,519,878 619,119,361,106 633,782,702,384 661,211,099,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,102,455,375 47,925,451,134 68,789,723,978 60,772,184,850
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 521,023,383,140 374,396,884,608 368,310,631,159 391,537,756,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,316,681,363 196,797,025,364 196,682,347,247 208,901,158,281
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,645,033,097 115,875,361,273 145,050,729,329 94,190,216,044
1. Hàng tồn kho 82,645,033,097 115,875,361,273 145,050,729,329 94,190,216,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,904,924,433 4,188,031,559 2,722,360,254 3,032,803,204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 317,504,398 336,180,709 364,774,463 1,007,569,973
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,585,920,035 3,850,350,850 2,356,085,791 2,023,733,231
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 134,034,407,593 134,021,307,324 136,573,052,631 135,048,307,214
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,499,326,295 114,236,973
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,499,326,295
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 114,236,973
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,841,840,483 57,102,129,549 55,957,547,941 60,729,593,114
1. Tài sản cố định hữu hình 15,410,870,233 14,671,159,299 13,526,577,691 18,298,622,864
- Nguyên giá 36,715,301,376 37,195,755,921 37,403,205,373 43,931,794,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,304,431,143 -22,524,596,622 -23,876,627,682 -25,633,171,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,430,970,250 42,430,970,250 42,430,970,250 42,430,970,250
- Nguyên giá 42,430,970,250 42,430,970,250 42,430,970,250 42,430,970,250
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 22,533,820,066 22,312,033,198 22,090,246,330 21,868,459,462
- Nguyên giá 24,840,129,972 24,840,129,972 24,840,129,972 24,840,129,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,306,309,906 -2,528,096,774 -2,749,883,642 -2,971,670,510
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,140,845,682 53,946,336,026 54,618,784,904 51,846,914,610
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,140,845,682 53,946,336,026 54,618,784,904 51,846,914,610
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 517,901,362 660,808,551 407,147,161 489,103,055
1. Chi phí trả trước dài hạn 517,901,362 660,808,551 407,147,161 489,103,055
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,083,782,509,612 915,534,350,134 937,101,719,970 923,908,716,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,352,575,201 55,959,285,832 67,236,965,370 52,344,211,293
I. Nợ ngắn hạn 229,853,291,201 54,821,239,832 66,053,700,370 50,941,978,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,922,633,268 13,947,909,294 29,881,993,442 21,269,241,673
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,194,950,896 5,313,942,263 2,555,375,202 4,169,081,195
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,144,301,006 6,446,665,611 7,193,358,316 6,500,079,316
4. Phải trả người lao động 238,391,225 391,032,312 431,492,783 537,132,767
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,952,966,481 1,911,518,849 2,367,950,289 94,113,653
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 718,235,000 629,645,000 238,235,000 180,075,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,217,138,325 2,637,181,503 2,142,737,338 2,497,982,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,464,675,000 23,543,345,000 21,242,558,000 15,694,272,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,499,284,000 1,138,046,000 1,183,265,000 1,402,233,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 168,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,399,284,000 1,038,046,000 915,265,000 1,302,233,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 850,429,934,411 859,575,064,302 869,864,754,600 871,564,505,485
I. Vốn chủ sở hữu 850,429,934,411 859,575,064,302 869,864,754,600 871,564,505,485
1. Vốn góp của chủ sở hữu 620,000,000,000 620,000,000,000 620,000,000,000 681,999,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 620,000,000,000 620,000,000,000 620,000,000,000 681,999,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,298,832,353 86,676,718,864 96,832,082,411 36,564,399,977
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,510,390,305 14,481,630,401 24,343,406,570 10,488,845,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,788,442,048 72,195,088,463 72,488,675,841 26,075,554,136
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 153,131,102,058 152,898,345,438 153,032,672,189 153,000,275,508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,083,782,509,612 915,534,350,134 937,101,719,970 923,908,716,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.