1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,329,455,790 |
95,823,273,645 |
95,916,859,982 |
180,546,147,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,664,671,041 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,329,455,790 |
94,158,602,604 |
95,916,859,982 |
180,546,147,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,404,030,144 |
85,516,700,418 |
89,542,032,111 |
172,120,385,290 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,925,425,646 |
8,641,902,186 |
6,374,827,871 |
8,425,762,117 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,289,680 |
33,918,300 |
1,250,310,773 |
876,503,164 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,932,311,830 |
3,045,786,485 |
2,833,980,780 |
2,642,627,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,895,620,558 |
3,045,786,485 |
2,833,980,780 |
2,642,627,831 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,125,721,591 |
434,447,000 |
955,690,216 |
1,024,008,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,988,060,083 |
3,698,554,876 |
3,743,689,653 |
3,565,273,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
880,621,822 |
1,497,032,125 |
91,777,995 |
2,070,355,529 |
|
12. Thu nhập khác |
1,181,648,127 |
1,144,052,150 |
1,176,922,745 |
1,829,432,981 |
|
13. Chi phí khác |
504,590,373 |
420,096,308 |
713,451,183 |
1,937,172,032 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
677,057,754 |
723,955,842 |
463,471,562 |
-107,739,051 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,557,679,576 |
2,220,987,967 |
555,249,557 |
1,962,616,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,557,679,576 |
2,220,987,967 |
555,249,557 |
1,962,616,478 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,557,679,576 |
2,220,987,967 |
555,249,557 |
1,962,616,478 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
133 |
189 |
47 |
167 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|