1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
56,711,234,524 |
182,920,006,383 |
180,630,891,660 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
56,711,234,524 |
182,920,006,383 |
180,630,891,660 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
47,476,862,735 |
155,362,350,030 |
170,167,022,079 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,234,371,789 |
27,557,656,353 |
10,463,869,581 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
14,221,915 |
18,395,499 |
92,154,678 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,134,602,506 |
7,388,935,015 |
3,656,337,683 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,282,532,000 |
4,991,048,320 |
5,401,988,558 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,569,790,682 |
16,392,059,797 |
15,627,421,010 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,544,200,516 |
3,795,057,040 |
-8,727,734,434 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,567,186,562 |
5,475,410,646 |
6,331,491,068 |
|
13. Chi phí khác |
|
848,234,976 |
5,035,790,093 |
2,400,978,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
718,951,586 |
439,620,553 |
3,930,512,883 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,263,152,102 |
4,234,677,593 |
-4,797,221,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,231,066,154 |
4,198,970,940 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,263,152,102 |
3,003,611,439 |
-8,996,192,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,394,352,087 |
3,003,611,439 |
-8,996,192,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-131,199,985 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
204 |
256 |
-766 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|