1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,740,708,443 |
56,711,234,524 |
52,702,044,723 |
42,758,240,247 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,740,708,443 |
56,711,234,524 |
52,702,044,723 |
42,758,240,247 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,475,194,894 |
47,828,679,698 |
44,611,228,092 |
30,698,820,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,265,513,549 |
8,882,554,826 |
8,090,816,631 |
12,059,419,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,519,877 |
14,221,915 |
3,233,839 |
4,750,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,332,495,718 |
3,134,602,706 |
1,343,072,447 |
5,907,969,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,332,495,718 |
1,282,532,000 |
1,343,072,447 |
1,177,969,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,664,193,716 |
6,643,893,118 |
3,365,297,266 |
4,480,170,131 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,273,343,992 |
-881,719,083 |
3,385,680,757 |
1,676,029,750 |
|
12. Thu nhập khác |
1,153,784,897 |
1,567,186,562 |
1,208,054,087 |
1,296,259,155 |
|
13. Chi phí khác |
258,687,628 |
287,338,331 |
549,454,203 |
220,945,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
895,097,269 |
1,279,848,231 |
658,599,884 |
1,075,313,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,168,441,261 |
398,129,148 |
4,044,280,641 |
2,751,343,496 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
633,688,252 |
|
329,193,477 |
556,537,444 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,534,753,009 |
398,129,148 |
3,715,087,164 |
2,194,806,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,534,753,009 |
1,773,233,057 |
3,715,087,164 |
2,194,806,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,375,103,909 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
216 |
151 |
317 |
187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|