MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,740,708,443 56,711,234,524 52,702,044,723 42,758,240,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,740,708,443 56,711,234,524 52,702,044,723 42,758,240,247
4. Giá vốn hàng bán 43,475,194,894 47,828,679,698 44,611,228,092 30,698,820,607
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,265,513,549 8,882,554,826 8,090,816,631 12,059,419,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,519,877 14,221,915 3,233,839 4,750,234
7. Chi phí tài chính 1,332,495,718 3,134,602,706 1,343,072,447 5,907,969,993
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,332,495,718 1,282,532,000 1,343,072,447 1,177,969,993
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,664,193,716 6,643,893,118 3,365,297,266 4,480,170,131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,273,343,992 -881,719,083 3,385,680,757 1,676,029,750
12. Thu nhập khác 1,153,784,897 1,567,186,562 1,208,054,087 1,296,259,155
13. Chi phí khác 258,687,628 287,338,331 549,454,203 220,945,409
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 895,097,269 1,279,848,231 658,599,884 1,075,313,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,168,441,261 398,129,148 4,044,280,641 2,751,343,496
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 633,688,252 329,193,477 556,537,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,534,753,009 398,129,148 3,715,087,164 2,194,806,052
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,534,753,009 1,773,233,057 3,715,087,164 2,194,806,052
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,375,103,909
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 216 151 317 187
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.