TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
306,087,365,165 |
328,785,559,946 |
265,416,038,945 |
285,525,769,705 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,463,309,310 |
30,875,723,413 |
27,424,122,422 |
9,445,566,741 |
|
1. Tiền |
1,463,309,310 |
30,875,723,413 |
27,424,122,422 |
9,445,566,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,267,896,543 |
58,456,145,394 |
79,664,451,905 |
89,596,207,800 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,089,055,448 |
55,726,767,883 |
74,215,295,676 |
83,568,321,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,195,251,396 |
6,753,518,003 |
9,168,087,316 |
9,754,015,713 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,739,506,145 |
1,731,775,954 |
2,036,985,359 |
2,029,787,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,755,916,446 |
-5,755,916,446 |
-5,755,916,446 |
-5,755,916,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
216,338,948,881 |
226,100,210,992 |
145,572,828,228 |
170,115,670,069 |
|
1. Hàng tồn kho |
217,790,289,865 |
227,551,551,976 |
147,024,169,212 |
171,567,011,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,017,210,431 |
13,353,480,147 |
12,754,636,390 |
16,368,325,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,316,042,676 |
3,286,016,750 |
4,012,022,519 |
3,413,584,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
632,070,658 |
10,046,375,185 |
8,721,525,659 |
12,153,847,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,097,097 |
21,088,212 |
21,088,212 |
800,892,956 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,598,816,708 |
91,161,951,902 |
102,122,970,713 |
102,986,508,480 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,204,362,241 |
1,895,504,406 |
1,895,504,406 |
1,895,504,406 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,204,362,241 |
1,895,504,406 |
1,895,504,406 |
1,895,504,406 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,651,472,679 |
46,333,934,434 |
55,802,932,869 |
53,355,249,799 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,651,472,679 |
46,333,934,434 |
55,802,932,869 |
53,355,249,799 |
|
- Nguyên giá |
215,705,566,666 |
215,923,524,348 |
228,250,490,775 |
229,645,089,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,054,093,987 |
-169,589,589,914 |
-172,447,557,906 |
-176,289,839,795 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,111,264,959 |
-1,111,264,959 |
-1,111,264,959 |
-1,111,264,959 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,527,041,991 |
17,725,433,391 |
6,595,777,186 |
8,955,908,141 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,527,041,991 |
17,725,433,391 |
6,595,777,186 |
8,955,908,141 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,257,416,075 |
20,257,416,075 |
22,257,416,075 |
22,257,416,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,205,922,401 |
1,475,086,581 |
1,475,086,581 |
1,475,086,581 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,257,416,075 |
20,257,416,075 |
20,257,416,075 |
20,257,416,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,205,922,401 |
-1,475,086,581 |
-1,475,086,581 |
-1,475,086,581 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,958,523,722 |
4,949,663,596 |
15,571,340,177 |
16,522,430,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,958,523,722 |
4,949,663,596 |
15,571,340,177 |
16,522,430,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
422,686,181,873 |
419,947,511,848 |
367,539,009,658 |
388,512,278,185 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
240,977,208,944 |
237,683,289,362 |
183,312,170,694 |
203,998,628,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,977,208,944 |
227,683,289,362 |
173,312,170,694 |
173,608,628,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,576,610,479 |
33,874,990,835 |
30,176,934,946 |
33,216,898,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,564,193,251 |
42,073,822,421 |
3,576,509,404 |
9,256,513,813 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,404,449,388 |
6,718,150,950 |
3,285,453,290 |
8,434,566,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,919,883,657 |
4,531,600,547 |
4,510,235,738 |
4,385,954,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,301,500,898 |
5,185,004,456 |
3,213,831,335 |
3,818,602,420 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,893,686,070 |
7,905,387,520 |
5,959,115,231 |
7,232,186,020 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,240,344,451 |
127,317,791,883 |
122,513,550,000 |
107,187,365,798 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
30,390,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
30,390,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,708,972,929 |
182,264,222,486 |
184,226,838,964 |
184,513,649,444 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,708,972,929 |
182,264,222,486 |
184,226,838,964 |
184,513,649,444 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,704,726,121 |
32,259,975,678 |
34,222,592,156 |
34,509,402,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,926,058,578 |
27,926,058,578 |
27,926,058,578 |
33,055,147,517 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,778,667,543 |
4,333,917,100 |
6,296,533,578 |
1,454,255,119 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
422,686,181,873 |
419,947,511,848 |
367,539,009,658 |
388,512,278,185 |
|