TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,351,901,349 |
111,308,010,807 |
116,644,637,509 |
127,743,595,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,509,272,517 |
15,040,098,130 |
11,408,432,217 |
16,123,152,597 |
|
1. Tiền |
12,509,272,517 |
15,040,098,130 |
11,408,432,217 |
16,123,152,597 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,938,701,981 |
42,940,465,085 |
41,497,365,552 |
33,227,305,432 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,927,431,900 |
35,838,085,427 |
33,967,253,869 |
28,028,741,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,008,777,319 |
3,692,163,597 |
4,819,106,129 |
2,470,266,190 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,388,948,531 |
4,385,150,560 |
3,685,940,053 |
3,703,232,232 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,315,413,009 |
-4,903,891,739 |
-4,903,891,739 |
-4,903,891,739 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,928,957,240 |
3,928,957,240 |
3,928,957,240 |
3,928,957,240 |
|
IV. Hàng tồn kho |
46,944,610,141 |
43,233,088,169 |
51,014,842,568 |
63,857,146,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,255,116,296 |
43,543,594,324 |
51,325,348,723 |
64,167,652,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-310,506,155 |
-310,506,155 |
-310,506,155 |
-310,506,155 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,959,316,710 |
10,094,359,423 |
12,723,997,172 |
14,535,991,107 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,375,782,469 |
9,241,312,938 |
11,621,493,359 |
12,769,295,079 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
363,236,561 |
689,550,452 |
962,852,499 |
989,197,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,297,680 |
159,496,033 |
139,651,314 |
777,498,302 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,043,969,653 |
164,808,273,211 |
159,642,642,823 |
148,728,241,417 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,429,459,436 |
1,429,459,436 |
1,487,492,200 |
1,538,317,663 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,429,459,436 |
1,429,459,436 |
1,487,492,200 |
1,538,317,663 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,901,279,755 |
57,692,483,992 |
57,679,691,960 |
107,591,409,299 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,134,667,652 |
57,137,317,728 |
57,035,341,217 |
106,856,299,133 |
|
- Nguyên giá |
137,261,572,894 |
140,392,296,963 |
141,280,588,424 |
193,993,044,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,126,905,242 |
-83,254,979,235 |
-84,245,247,207 |
-87,136,745,473 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
766,612,103 |
555,166,264 |
644,350,743 |
735,110,166 |
|
- Nguyên giá |
2,085,463,086 |
2,085,463,086 |
2,085,463,086 |
2,213,482,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,318,850,983 |
-1,530,296,822 |
-1,441,112,343 |
-1,478,372,633 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,005,186,688 |
90,067,891,730 |
83,740,867,254 |
23,516,976,738 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,005,186,688 |
90,067,891,730 |
83,740,867,254 |
23,516,976,738 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,150,251,895 |
12,420,251,895 |
14,666,359,547 |
14,277,564,875 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,205,922,401 |
6,205,922,401 |
4,730,835,820 |
4,730,835,820 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,421,086,581 |
-7,151,086,581 |
-3,429,892,348 |
-3,818,687,020 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,557,791,879 |
3,198,186,158 |
2,068,231,862 |
1,803,972,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,180,791,879 |
1,821,186,158 |
2,068,231,862 |
1,803,972,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,377,000,000 |
1,377,000,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
284,395,871,002 |
276,116,284,018 |
276,287,280,332 |
276,471,837,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,805,570,599 |
122,492,077,948 |
120,738,474,174 |
121,127,217,168 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,587,570,599 |
118,274,077,948 |
115,910,474,174 |
117,737,342,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,838,610,924 |
15,074,423,782 |
18,946,582,818 |
19,443,039,760 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,349,612,380 |
11,824,952,052 |
6,586,641,107 |
637,775,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,268,982,350 |
9,994,766,180 |
11,389,893,789 |
4,744,486,252 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,267,968,628 |
6,805,544,801 |
5,544,199,280 |
6,683,229,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,890,640 |
|
|
120,868,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,198,142,838 |
21,605,876,409 |
20,835,877,642 |
20,221,331,904 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,526,106,715 |
52,887,258,600 |
52,530,738,788 |
65,810,070,026 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,715,374 |
4,715,374 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,218,000,000 |
4,218,000,000 |
4,828,000,000 |
3,389,875,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,810,000,000 |
3,371,875,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,590,300,403 |
153,624,206,070 |
155,548,806,158 |
155,344,619,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,590,300,403 |
153,624,206,070 |
155,548,806,158 |
155,344,619,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,400,707,544 |
15,574,071,617 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,759,417,669 |
3,619,959,263 |
5,544,559,350 |
5,340,373,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,608,428,668 |
5,748,992,832 |
3,393,570,349 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,150,989,001 |
-2,129,033,569 |
2,150,989,001 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
284,395,871,002 |
276,116,284,018 |
276,287,280,332 |
276,471,837,089 |
|