1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,849,969,786 |
36,653,440,233 |
35,989,171,411 |
38,334,975,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,620,320 |
101,229,440 |
10,111,080 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,812,349,466 |
36,552,210,793 |
35,979,060,331 |
38,334,975,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,473,131,600 |
25,083,712,142 |
25,970,534,661 |
28,591,905,733 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,339,217,866 |
11,468,498,651 |
10,008,525,670 |
9,743,070,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,083,102,482 |
2,373,985,506 |
2,293,122,687 |
918,039,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
204,251,414 |
622,618,193 |
254,993,248 |
228,130,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,521,100,346 |
6,980,009,406 |
6,048,756,920 |
6,389,894,956 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,696,968,588 |
6,239,856,558 |
5,997,898,189 |
4,043,083,811 |
|
12. Thu nhập khác |
7,115,028 |
9,170,000 |
9,702,001 |
519,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
24,528,623 |
961,365 |
1,500 |
02 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,413,595 |
8,208,635 |
9,700,501 |
518,999,998 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,679,554,993 |
6,248,065,193 |
6,007,598,690 |
4,562,083,809 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
632,589,399 |
1,343,455,212 |
912,610,856 |
954,563,636 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,046,965,594 |
4,904,609,981 |
5,094,987,834 |
3,607,520,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,046,965,594 |
4,904,609,981 |
5,094,987,834 |
3,607,520,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
230 |
573 |
596 |
422 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
230 |
573 |
596 |
422 |
|