MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,849,969,786 36,653,440,233 35,989,171,411 38,334,975,942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,620,320 101,229,440 10,111,080
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,812,349,466 36,552,210,793 35,979,060,331 38,334,975,942
4. Giá vốn hàng bán 24,473,131,600 25,083,712,142 25,970,534,661 28,591,905,733
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,339,217,866 11,468,498,651 10,008,525,670 9,743,070,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,083,102,482 2,373,985,506 2,293,122,687 918,039,524
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 204,251,414 622,618,193 254,993,248 228,130,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,521,100,346 6,980,009,406 6,048,756,920 6,389,894,956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,696,968,588 6,239,856,558 5,997,898,189 4,043,083,811
12. Thu nhập khác 7,115,028 9,170,000 9,702,001 519,000,000
13. Chi phí khác 24,528,623 961,365 1,500 02
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,413,595 8,208,635 9,700,501 518,999,998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,679,554,993 6,248,065,193 6,007,598,690 4,562,083,809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 632,589,399 1,343,455,212 912,610,856 954,563,636
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,046,965,594 4,904,609,981 5,094,987,834 3,607,520,173
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,046,965,594 4,904,609,981 5,094,987,834 3,607,520,173
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 230 573 596 422
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 230 573 596 422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.