1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
53,224,754,552 |
42,522,783,424 |
43,733,747,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
449,753,631 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
53,224,754,552 |
42,522,783,424 |
43,283,993,767 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
44,040,417,522 |
34,650,738,063 |
43,805,973,123 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,184,337,030 |
7,872,045,361 |
-521,979,356 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,118,043 |
1,480,315 |
1,493,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,285,378,220 |
2,584,923,084 |
2,906,310,051 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,285,378,220 |
2,584,923,084 |
2,906,310,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,576,050,648 |
1,892,894,708 |
2,480,832,322 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,208,625,415 |
2,954,807,104 |
2,886,251,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,116,400,790 |
440,900,780 |
-8,793,879,847 |
|
12. Thu nhập khác |
|
495,072,115 |
427,015,009 |
146,370,835 |
|
13. Chi phí khác |
|
650,649,443 |
522,472,986 |
1,431,667,554 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-155,577,328 |
-95,457,977 |
-1,285,296,719 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
960,823,462 |
345,442,803 |
-10,079,176,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
960,823,462 |
345,442,803 |
-10,079,176,566 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
960,823,462 |
345,442,803 |
-10,079,176,566 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
988 |
355 |
-10,369 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|