MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Bá Hiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3-2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,245,603,503 8,883,539,363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,245,603,503 8,883,539,363
4. Giá vốn hàng bán 13,159,647,928 5,693,107,984
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,914,044,425 3,190,431,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,076,445 247,680
7. Chi phí tài chính 985,164,635 893,976,289
- Trong đó: Chi phí lãi vay 985,164,635 893,976,289
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 606,925,688 471,876,862
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,287,471,862 354,299,973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,792,530,165 1,470,550,168
12. Thu nhập khác 21,559,000 30,561,000
13. Chi phí khác 560,000,000 -730,364,497
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -538,441,000 760,925,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,330,971,165 2,231,475,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 557,868,916
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,330,971,165 1,673,606,749
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,330,971,165 1,673,606,749
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.