TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,208,314,595 |
|
19,208,314,595 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
669,716,952 |
|
669,716,952 |
|
|
1. Tiền |
669,716,952 |
|
669,716,952 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,083,783,334 |
|
2,083,783,334 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,159,432,532 |
|
4,159,432,532 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
737,640,275 |
|
737,640,275 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,516,400,606 |
|
2,516,400,606 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,329,690,079 |
|
-5,329,690,079 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,586,965,728 |
|
15,586,965,728 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
18,445,931,179 |
|
18,445,931,179 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,858,965,451 |
|
-2,858,965,451 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
867,848,581 |
|
867,848,581 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,830,551 |
|
96,830,551 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,831,831 |
|
49,831,831 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,877,750 |
|
26,877,750 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
694,308,449 |
|
694,308,449 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,965,862,050 |
|
28,965,862,050 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,667,347,766 |
|
27,667,347,766 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,061,320,588 |
|
27,061,320,588 |
|
|
- Nguyên giá |
55,989,640,210 |
|
55,989,640,210 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,928,319,622 |
|
-28,928,319,622 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
606,027,178 |
|
606,027,178 |
|
|
- Nguyên giá |
1,162,039,090 |
|
1,162,039,090 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-556,011,912 |
|
-556,011,912 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,000,000,000 |
|
-3,000,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,000,000 |
|
700,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
|
700,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
598,514,284 |
|
598,514,284 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
598,514,284 |
|
598,514,284 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,174,176,645 |
|
48,174,176,645 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,126,783,089 |
|
55,126,783,089 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,844,183,089 |
|
54,844,183,089 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,509,348,854 |
|
7,509,348,854 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
353,766,441 |
|
353,766,441 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,181,234,263 |
|
6,181,234,263 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,969,625,068 |
|
1,969,625,068 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
708,807,000 |
|
708,807,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
4,788,740,208 |
|
4,788,740,208 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,600,000 |
|
282,600,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
282,600,000 |
|
282,600,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-6,952,606,444 |
|
-6,952,606,444 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-6,952,606,444 |
|
-6,952,606,444 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,130,000 |
|
10,000,130,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,364,112,282 |
|
1,364,112,282 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-280,000,000 |
|
-280,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,121,199,696 |
|
7,121,199,696 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,677,778,591 |
|
-25,677,778,591 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,174,176,645 |
|
48,174,176,645 |
|
|