MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,908,164,746 40,503,295,991 36,319,325,143 39,051,995,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,013,455,912 8,407,539,873 3,164,349,666 9,055,168,166
1. Tiền 3,323,455,912 1,947,539,873 3,164,349,666 3,128,668,614
2. Các khoản tương đương tiền 1,690,000,000 6,460,000,000 5,926,499,552
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,125,448,537 9,748,785,064 12,543,672,015 5,902,923,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,826,159,480 4,513,203,150 1,652,114,410 4,283,445,285
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,111,288,074 4,174,380,200 9,811,449,295 244,950,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,188,000,983 1,061,201,714 1,080,108,310 1,374,527,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,589,186,000 20,116,624,952 19,402,011,928 20,949,831,384
1. Hàng tồn kho 18,589,186,000 20,116,624,952 19,402,011,928 20,949,831,384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,180,074,297 2,230,346,102 1,209,291,534 3,144,072,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 990,702,215 1,648,867,891 976,417,739 2,875,255,565
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 89,812,182 499,629,561 71,473,795 157,817,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 99,559,900 81,848,650 161,400,000 111,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,562,494,980 165,550,749,312 188,416,331,024 228,822,574,481
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 150,062,494,980 143,050,749,312 165,916,331,024 206,322,574,481
1. Tài sản cố định hữu hình 111,616,417,760 101,192,505,293 79,657,903,876 57,201,351,358
- Nguyên giá 252,251,004,106 266,549,048,565 269,709,803,565 271,733,863,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,634,586,346 -165,356,543,272 -190,051,899,689 -214,532,512,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,118,061,057 1,072,234,635 763,809,033 29,791,243,194
- Nguyên giá 1,602,569,011 1,849,141,011 1,849,141,011 31,220,151,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -484,507,954 -776,906,376 -1,085,331,978 -1,428,908,727
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,328,016,163 40,786,009,384 85,494,618,115 119,329,979,929
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 214,470,659,726 206,054,045,303 224,735,656,167 267,874,569,946
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,813,704,748 49,154,966,778 65,812,006,744 104,029,556,124
I. Nợ ngắn hạn 44,573,283,677 28,043,137,888 37,540,710,555 50,524,303,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,748,971,640 5,806,538,448 2,103,409,468 392,188,270
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 327,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,062,370,565 7,354,353,619 7,411,138,507 8,486,540,268
4. Phải trả người lao động 6,502,332,241 5,132,477,578 7,666,878,239 7,523,984,186
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,038,078,114 834,049,095 857,373,022 967,278,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,107,516,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,240,421,071 21,111,828,890 28,271,296,189 53,505,252,905
1. Phải trả người bán dài hạn 693,700,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 48,322,782,115
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 693,700,000 693,700,000 693,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,012,184,227 16,193,898,409 23,088,825,399
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,788,090,250 3,222,612,974 4,488,770,790 4,488,770,790
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,656,954,978 156,899,078,525 158,923,649,423 163,845,013,822
I. Vốn chủ sở hữu 151,656,954,978 156,899,078,525 158,923,649,423 163,845,013,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 91,792,900,000 91,792,900,000 91,792,900,000 91,792,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,905,062,000 7,905,062,000 7,905,062,000 7,905,062,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,835,145,241 33,350,720,281 37,157,005,043 39,821,688,287
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,473,972,722 20,436,302,047 18,041,499,122 19,756,935,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 214,470,659,726 206,054,045,303 224,735,656,167 267,874,569,946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.