1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
153,425,443,270 |
182,963,666,131 |
138,196,356,509 |
100,081,696,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,564,000,394 |
1,444,103,152 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,425,443,270 |
182,963,666,131 |
131,632,356,115 |
98,637,593,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,748,822,994 |
139,261,591,349 |
94,494,469,222 |
76,519,878,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,676,620,276 |
43,702,074,782 |
37,137,886,893 |
22,117,715,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,971,255 |
14,620,447 |
204,948,813 |
19,528,288 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,999,059,951 |
1,282,629,278 |
463,231,067 |
461,330,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,999,059,951 |
1,282,629,278 |
463,231,067 |
461,330,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,450,675,164 |
22,913,860,688 |
18,781,483,172 |
14,357,459,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,121,997,083 |
9,787,312,355 |
12,187,869,411 |
7,832,683,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,106,859,333 |
9,732,892,908 |
5,910,252,056 |
-514,229,780 |
|
12. Thu nhập khác |
1,939,949,786 |
2,810,777,953 |
956,397,181 |
1,360,646,770 |
|
13. Chi phí khác |
10,968,336 |
15,405,348 |
57,544,983 |
40,194,306 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,928,981,450 |
2,795,372,605 |
898,852,198 |
1,320,452,464 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,035,840,783 |
12,528,265,513 |
6,809,104,254 |
806,222,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,809,361,825 |
2,508,734,174 |
961,330,894 |
118,498,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,226,478,958 |
10,019,531,339 |
5,847,773,360 |
687,724,305 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,226,478,958 |
10,019,531,339 |
5,847,773,360 |
687,724,305 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,562 |
2,152 |
1,325 |
173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,562 |
2,152 |
1,325 |
173 |
|