TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,102,658,237 |
95,835,112,548 |
69,620,929,154 |
58,711,689,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,276,066,422 |
8,044,752,401 |
1,105,687,959 |
2,329,666,720 |
|
1. Tiền |
4,276,066,422 |
8,044,752,401 |
1,105,687,959 |
829,666,720 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
527,527,990 |
575,809,292 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,775,340,076 |
58,960,127,911 |
48,174,063,647 |
33,781,805,404 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,488,617,636 |
68,134,117,661 |
59,133,859,356 |
45,845,969,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,246,220,849 |
568,808,738 |
870,112,868 |
475,628,683 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
165,474,105 |
377,479,524 |
2,061,496,893 |
2,055,836,187 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,124,972,514 |
-10,120,278,012 |
-13,891,405,470 |
-14,595,629,224 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,636,952,715 |
26,931,269,337 |
17,881,847,139 |
18,545,528,069 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,339,522,993 |
28,186,171,105 |
18,942,726,580 |
19,606,407,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-702,570,278 |
-1,254,901,768 |
-1,060,879,441 |
-1,060,879,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,414,299,024 |
1,898,962,899 |
1,931,802,419 |
3,478,879,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
409,987,781 |
85,577,044 |
346,707,819 |
520,225,006 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
170,599,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,004,311,243 |
1,813,385,855 |
1,585,094,600 |
2,788,055,162 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,621,541,386 |
85,710,549,789 |
87,062,602,665 |
87,267,041,895 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,435,592,669 |
78,263,892,385 |
73,872,726,329 |
71,046,473,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,429,920,166 |
56,402,910,869 |
53,202,018,797 |
50,508,207,297 |
|
- Nguyên giá |
106,234,932,061 |
103,702,925,905 |
103,861,730,954 |
102,344,688,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,805,011,895 |
-47,300,015,036 |
-50,659,712,157 |
-51,836,481,623 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,132,528,296 |
20,869,369,698 |
20,670,707,532 |
20,538,266,088 |
|
- Nguyên giá |
22,040,668,802 |
22,040,668,802 |
22,040,668,802 |
22,040,668,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-908,140,506 |
-1,171,299,104 |
-1,369,961,270 |
-1,502,402,714 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
873,144,207 |
991,611,818 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,185,948,717 |
7,446,657,404 |
13,189,876,336 |
16,220,568,510 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
833,544,334 |
2,413,121,862 |
2,045,555,423 |
2,585,523,397 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
352,404,383 |
4,943,535,542 |
11,103,820,913 |
13,635,045,113 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
220,724,199,623 |
181,545,662,337 |
156,683,531,819 |
145,978,731,127 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,354,887,562 |
145,723,836,717 |
141,549,401,240 |
147,049,485,731 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,255,894,095 |
116,125,836,717 |
113,777,401,240 |
126,053,485,731 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,519,071,868 |
71,001,341,922 |
69,500,768,071 |
66,739,778,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,430,548,487 |
222,072,000 |
1,195,953,363 |
2,744,097,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,843,847,007 |
2,125,479,887 |
6,389,149,965 |
7,720,592,061 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,268,301,497 |
1,188,448,041 |
932,282,059 |
2,369,981,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
431,583,431 |
1,350,115,176 |
950,918,474 |
5,445,147,199 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-221,303,979 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,098,993,467 |
29,598,000,000 |
27,772,000,000 |
20,996,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,974,000,000 |
29,598,000,000 |
27,772,000,000 |
20,996,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,369,312,061 |
35,821,825,620 |
15,134,130,579 |
-1,070,754,604 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,369,312,061 |
35,821,825,620 |
15,134,130,579 |
-1,070,754,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,609,818,000 |
1,609,818,000 |
1,609,818,000 |
1,609,818,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
90,655,526 |
-11,776,150 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,652,254,535 |
1,652,254,535 |
1,652,254,535 |
1,652,254,535 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,025,587,593 |
-13,419,467,172 |
-34,118,938,363 |
-50,323,823,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
220,724,199,623 |
181,545,662,337 |
156,683,531,819 |
145,978,731,127 |
|