1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,001,782,684 |
111,678,935,325 |
64,165,721,648 |
56,802,200,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,001,782,684 |
111,678,935,325 |
64,165,721,648 |
56,802,200,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,188,266,952 |
27,692,808,124 |
28,225,456,653 |
29,230,878,446 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,813,515,732 |
83,986,127,201 |
35,940,264,995 |
27,571,322,215 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
679,390 |
3,332,234 |
429,523,321 |
433,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,235,439,542 |
33,615,637,630 |
28,205,289,369 |
23,583,779,501 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,235,439,542 |
33,615,637,630 |
28,205,289,369 |
23,583,779,501 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,607,658,282 |
1,138,310,061 |
1,757,594,652 |
2,202,879,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,028,902,702 |
49,235,511,744 |
6,406,904,295 |
1,785,097,281 |
|
12. Thu nhập khác |
29,937,918 |
340,888,893 |
34,118,064 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,672,555,411 |
368,000,000 |
319,690,000 |
551,316,450 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,642,617,493 |
-27,111,107 |
-285,571,936 |
-551,316,450 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,671,520,195 |
49,208,400,637 |
6,121,332,359 |
1,233,780,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,157,653,714 |
474,078,889 |
61,689,042 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,671,520,195 |
48,050,746,923 |
5,647,253,470 |
1,172,091,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,671,520,195 |
48,050,746,923 |
5,647,253,470 |
1,172,091,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|