1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,457,732,810 |
71,686,279,005 |
32,175,097,493 |
40,390,750,613 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,457,732,810 |
71,686,279,005 |
32,175,097,493 |
40,390,750,613 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,121,260,003 |
27,558,251,687 |
30,210,293,680 |
28,494,629,314 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,336,472,807 |
44,128,027,318 |
1,964,803,813 |
11,896,121,299 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,600,042 |
184,195,755 |
222,762,694 |
1,046,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,011,727,106 |
35,301,704,745 |
29,970,452,365 |
31,331,180,367 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,011,727,106 |
35,301,704,745 |
29,970,452,365 |
31,331,180,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,122,120,726 |
2,658,541,765 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,405,524,889 |
|
|
2,098,918,198 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,923,820,854 |
6,888,397,602 |
-30,441,427,623 |
-21,532,930,897 |
|
12. Thu nhập khác |
245,738 |
33,566,532 |
396,156 |
27,002,706 |
|
13. Chi phí khác |
707,714 |
398,006,457 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-461,976 |
-364,439,925 |
396,156 |
27,002,706 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,923,358,878 |
6,523,957,677 |
-30,441,031,467 |
-21,505,928,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
440,151,185 |
346,098,207 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,483,207,693 |
6,177,859,470 |
-30,441,031,467 |
-21,505,928,191 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,483,207,693 |
6,177,859,470 |
-30,441,031,467 |
-21,505,928,191 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|