1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,432,020,382,386 |
1,025,988,184,950 |
2,036,896,901,959 |
1,565,505,960,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,995,531,713 |
13,846,988,504 |
27,219,391,387 |
21,520,603,971 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,399,024,850,673 |
1,012,141,196,446 |
2,009,677,510,572 |
1,543,985,356,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,239,373,146,999 |
913,041,938,536 |
1,813,538,627,307 |
1,332,624,922,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
159,651,703,674 |
99,099,257,910 |
196,138,883,265 |
211,360,434,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,609,846,881 |
813,453,840 |
1,366,622,549 |
2,458,853,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,535,439,281 |
28,776,206,504 |
41,770,450,474 |
33,448,070,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,975,325,160 |
27,574,949,324 |
29,783,990,199 |
28,860,542,034 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,424,795,841 |
41,182,035,851 |
101,381,071,622 |
100,213,412,242 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,803,324,191 |
23,400,138,155 |
37,128,174,236 |
30,690,871,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,497,991,242 |
6,554,331,240 |
17,225,809,482 |
49,466,933,470 |
|
12. Thu nhập khác |
6,202,101,389 |
747,375,024 |
601,821,291 |
186,755,555 |
|
13. Chi phí khác |
357,197,611 |
151,476,213 |
236,291,964 |
123,551,587 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,844,903,778 |
595,898,811 |
365,529,327 |
63,203,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,342,895,020 |
7,150,230,051 |
17,591,338,809 |
49,530,137,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,589,936,539 |
1,791,193,173 |
5,933,928,307 |
11,072,708,485 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,752,958,481 |
5,359,036,878 |
11,657,410,502 |
38,457,428,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,756,058,593 |
2,400,953,108 |
6,601,108,634 |
33,315,441,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,996,899,888 |
2,958,083,770 |
5,056,301,868 |
5,141,987,089 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
626 |
38 |
104 |
524 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
626 |
38 |
104 |
524 |
|