TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,038,409,675,379 |
2,966,957,907,765 |
2,880,966,258,866 |
2,869,281,798,299 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
281,099,201,168 |
249,610,751,333 |
318,012,056,498 |
152,922,351,844 |
|
1. Tiền |
163,099,201,168 |
114,610,751,333 |
249,012,056,498 |
125,922,351,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
118,000,000,000 |
135,000,000,000 |
69,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
46,472,418,908 |
33,846,512,059 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
46,472,418,908 |
33,846,512,059 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
953,652,195,609 |
1,161,354,974,386 |
577,522,068,666 |
682,333,577,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
898,629,077,475 |
1,124,951,372,508 |
535,836,831,797 |
629,047,830,571 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,049,153,686 |
25,258,573,851 |
35,702,996,844 |
40,562,608,082 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,496,819,150 |
15,667,882,729 |
14,186,026,306 |
20,926,925,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,531,724,839 |
-7,531,724,839 |
-8,203,786,281 |
-8,203,786,281 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,008,870,137 |
3,008,870,137 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,730,440,713,995 |
1,480,396,023,356 |
1,898,573,810,102 |
1,955,884,432,129 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,730,440,713,995 |
1,480,396,023,356 |
1,898,573,810,102 |
1,955,884,432,129 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,217,564,607 |
27,596,158,690 |
40,385,904,692 |
44,294,924,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,558,659,570 |
2,591,479,552 |
3,097,983,045 |
6,247,540,658 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,840,742,513 |
20,513,926,066 |
21,771,071,756 |
21,374,841,344 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,818,162,524 |
4,490,753,072 |
15,278,333,891 |
16,672,542,470 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
238,516,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
835,089,058,579 |
852,872,065,257 |
836,251,574,807 |
844,578,296,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,411,502,545 |
6,411,502,545 |
6,411,502,545 |
6,411,502,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,411,502,545 |
6,411,502,545 |
6,411,502,545 |
6,411,502,545 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
754,437,661,239 |
740,435,328,044 |
763,191,123,620 |
763,138,353,052 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
465,162,269,512 |
452,298,718,823 |
472,204,134,392 |
472,036,770,237 |
|
- Nguyên giá |
803,182,706,965 |
808,634,003,878 |
832,947,345,821 |
851,237,704,621 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-338,020,437,453 |
-356,335,285,055 |
-360,743,211,429 |
-379,200,934,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,749,645,072 |
10,144,343,808 |
9,539,042,542 |
8,933,741,542 |
|
- Nguyên giá |
24,212,050,613 |
24,212,050,613 |
24,212,050,613 |
24,212,050,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,462,405,541 |
-14,067,706,805 |
-14,673,008,071 |
-15,278,309,071 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
278,525,746,655 |
277,992,265,413 |
281,447,946,686 |
282,167,841,273 |
|
- Nguyên giá |
285,390,718,363 |
285,390,718,363 |
288,373,413,594 |
289,382,844,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,864,971,708 |
-7,398,452,950 |
-6,925,466,908 |
-7,215,003,333 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,178,871,048 |
92,098,178,369 |
51,332,481,028 |
60,447,699,794 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,178,871,048 |
92,098,178,369 |
51,332,481,028 |
60,447,699,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,512,088,135 |
8,512,088,135 |
8,177,477,852 |
8,177,477,852 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,149,830,736 |
-3,149,830,736 |
-3,484,441,019 |
-3,484,441,019 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,548,935,612 |
5,414,968,164 |
7,138,989,762 |
6,403,263,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,960,766,690 |
4,885,616,137 |
6,668,454,624 |
5,991,545,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
588,168,922 |
529,352,027 |
470,535,138 |
411,718,243 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,873,498,733,958 |
3,819,829,973,022 |
3,717,217,833,673 |
3,713,860,094,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,678,182,043,145 |
2,566,058,442,893 |
2,528,039,598,971 |
2,538,169,661,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,454,617,757,394 |
2,399,247,229,773 |
2,351,452,823,576 |
2,368,196,065,218 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
396,311,977,253 |
369,256,682,850 |
422,811,233,299 |
512,002,055,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,776,720,548 |
11,756,539,229 |
21,589,041,415 |
4,395,282,935 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
127,224,250,032 |
124,393,115,678 |
132,292,526,063 |
119,337,005,842 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,323,599,920 |
26,842,478,849 |
22,594,931,917 |
3,382,897,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,208,709,461 |
108,507,592,173 |
35,656,507,000 |
9,866,204,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
131,141,597,527 |
33,532,356,368 |
25,864,860,731 |
16,629,269,335 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,608,187,218,224 |
1,698,777,136,824 |
1,677,511,558,375 |
1,689,897,818,591 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,443,684,429 |
26,181,327,802 |
13,132,164,776 |
12,685,531,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,564,285,751 |
166,811,213,120 |
176,586,775,395 |
169,973,596,042 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
223,564,285,751 |
166,811,213,120 |
176,586,775,395 |
169,973,596,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,195,316,690,813 |
1,253,771,530,129 |
1,189,178,234,702 |
1,175,690,433,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,195,316,690,813 |
1,253,771,530,129 |
1,189,178,234,702 |
1,175,690,433,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
19,640,059,200 |
19,640,059,200 |
19,640,059,200 |
19,640,059,200 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
163,972,780,907 |
163,972,780,907 |
164,003,584,634 |
164,003,584,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
193,524,601,687 |
240,596,768,602 |
164,975,769,558 |
155,079,892,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,782,573,734 |
153,854,740,649 |
78,274,813,242 |
2,400,953,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,742,027,953 |
86,742,027,953 |
86,700,956,316 |
152,678,939,727 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
233,307,485,964 |
244,690,158,365 |
255,687,058,255 |
252,095,133,973 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,873,498,733,958 |
3,819,829,973,022 |
3,717,217,833,673 |
3,713,860,094,957 |
|