TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,911,477,138,444 |
2,879,596,767,497 |
2,620,552,685,641 |
2,852,988,929,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
466,544,081,294 |
452,376,132,142 |
393,261,788,018 |
114,688,571,976 |
|
1. Tiền |
465,054,081,294 |
307,376,132,142 |
388,261,788,018 |
100,688,571,976 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,490,000,000 |
145,000,000,000 |
5,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
9,000,000,000 |
11,500,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
9,000,000,000 |
11,500,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
865,855,556,739 |
854,721,161,058 |
603,777,783,130 |
697,035,816,142 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
744,972,055,527 |
692,175,080,072 |
483,788,318,130 |
601,994,763,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,262,482,469 |
90,979,071,940 |
99,715,234,078 |
73,707,527,016 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,344,962,926 |
77,290,873,229 |
25,419,440,428 |
26,478,734,881 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,723,944,183 |
-5,723,864,183 |
-5,233,392,059 |
-5,233,392,059 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
88,182,553 |
88,182,553 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,488,697,844,317 |
1,515,876,921,125 |
1,564,829,362,911 |
2,005,755,313,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,488,697,844,317 |
1,515,876,921,125 |
1,564,829,362,911 |
2,005,755,313,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,379,656,094 |
47,622,553,172 |
47,183,751,582 |
21,509,227,783 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
677,049,052 |
1,269,143,855 |
1,242,887,328 |
1,666,201,766 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
79,521,968,813 |
46,117,925,919 |
45,288,705,198 |
19,348,388,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
180,638,229 |
235,483,398 |
652,159,056 |
494,637,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
791,703,151,577 |
784,343,733,797 |
841,072,597,390 |
816,614,391,286 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,032,315,546 |
4,032,315,546 |
5,038,315,546 |
5,032,315,546 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
6,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,032,315,546 |
4,032,315,546 |
5,032,315,546 |
5,032,315,546 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
659,426,759,177 |
688,142,652,737 |
742,124,620,926 |
734,534,810,131 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
349,638,787,250 |
374,801,326,466 |
424,936,089,996 |
419,533,127,583 |
|
- Nguyên giá |
546,481,176,677 |
587,744,653,496 |
652,933,105,508 |
660,099,114,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,842,389,427 |
-212,943,327,030 |
-227,997,015,512 |
-240,565,986,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
63,063,259,656 |
61,181,148,387 |
60,738,855,412 |
58,775,509,666 |
|
- Nguyên giá |
76,381,530,221 |
76,381,530,221 |
77,983,819,989 |
77,983,819,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,318,270,565 |
-15,200,381,834 |
-17,244,964,577 |
-19,208,310,323 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
246,724,712,271 |
252,160,177,884 |
256,449,675,518 |
256,226,172,882 |
|
- Nguyên giá |
253,698,271,253 |
259,448,870,444 |
264,147,543,342 |
264,147,543,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,973,558,982 |
-7,288,692,560 |
-7,697,867,824 |
-7,921,370,460 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
115,793,208,991 |
80,031,983,532 |
81,546,572,377 |
64,880,558,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
115,793,208,991 |
80,031,983,532 |
81,546,572,377 |
64,880,558,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,096,805,300 |
8,096,805,300 |
8,096,805,300 |
8,512,088,135 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,565,113,571 |
-3,565,113,571 |
-3,565,113,571 |
-3,149,830,736 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,354,062,563 |
4,039,976,682 |
4,266,283,241 |
3,654,618,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,295,358,502 |
3,040,089,513 |
3,325,212,965 |
2,772,365,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,058,704,061 |
999,887,169 |
941,070,276 |
882,253,384 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,703,180,290,021 |
3,663,940,501,294 |
3,461,625,283,031 |
3,669,603,320,502 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,654,279,789,575 |
2,510,660,357,221 |
2,334,708,873,527 |
2,485,257,014,975 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,485,087,734,642 |
2,337,190,391,130 |
2,147,230,020,870 |
2,297,685,603,203 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
410,464,244,242 |
332,958,988,785 |
344,086,536,120 |
362,816,140,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,898,917,542 |
16,692,584,122 |
54,512,702,170 |
9,823,687,201 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
135,018,016,389 |
137,294,689,150 |
140,293,816,411 |
123,739,711,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,086,170,457 |
26,257,254,673 |
21,339,361,796 |
12,803,115,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
85,923,102,887 |
127,605,623,914 |
82,685,085,708 |
54,942,385,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
294,123,109,120 |
134,669,667,576 |
27,881,265,198 |
38,812,602,846 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,467,238,502,204 |
1,548,222,078,125 |
1,465,531,526,416 |
1,686,499,451,386 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,335,671,801 |
13,489,504,785 |
10,899,727,051 |
8,248,508,582 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
169,192,054,933 |
173,469,966,091 |
187,478,852,657 |
187,571,411,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
169,192,054,933 |
173,469,966,091 |
187,478,852,657 |
187,571,411,772 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,048,900,500,446 |
1,153,280,144,073 |
1,126,916,409,504 |
1,184,346,305,527 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,048,900,500,446 |
1,153,280,144,073 |
1,126,916,409,504 |
1,184,346,305,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
476,400,000,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
476,400,000,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,211,680,048 |
464,878,130 |
464,878,130 |
464,878,130 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
153,973,590,462 |
92,783,451,953 |
93,125,436,992 |
93,116,915,050 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
37,868,297,114 |
10,525,307,541 |
10,525,307,541 |
10,525,307,541 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
170,370,731,878 |
258,277,321,103 |
223,959,372,640 |
272,516,558,307 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,290,237,742 |
62,268,230,462 |
61,421,234,595 |
57,010,725,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,080,494,136 |
196,009,090,641 |
162,538,138,045 |
215,505,833,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
203,076,200,944 |
219,549,255,346 |
227,161,484,202 |
236,042,716,499 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,703,180,290,021 |
3,663,940,501,294 |
3,461,625,283,031 |
3,669,603,320,502 |
|