TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,433,755,444,335 |
2,496,670,071,830 |
|
2,622,523,248,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
365,203,192,790 |
411,281,268,344 |
|
393,311,149,877 |
|
1. Tiền |
365,203,192,790 |
381,281,268,341 |
|
388,311,149,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
11,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
11,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
467,532,530,487 |
477,721,935,734 |
|
606,345,743,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
437,741,647,966 |
435,297,676,533 |
|
487,146,679,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,395,566,551 |
33,232,883,029 |
|
99,721,022,583 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,497,692,529 |
15,173,914,310 |
|
24,623,250,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,102,376,559 |
-5,982,538,138 |
|
-5,233,392,059 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
88,182,553 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,490,112,610,351 |
1,454,797,547,616 |
|
1,564,226,394,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,507,245,203,861 |
1,454,797,547,616 |
|
1,564,226,394,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,132,593,510 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,907,110,707 |
152,869,320,136 |
|
47,139,960,539 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,241,227 |
124,387,754 |
|
1,242,887,328 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
102,545,687,293 |
144,134,779,366 |
|
45,244,914,155 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,438,082 |
538,011,696 |
|
652,159,056 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,339,744,105 |
8,072,141,320 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
483,795,028,401 |
489,244,865,267 |
|
803,118,711,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
5,032,315,546 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
5,032,315,546 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
466,150,496,260 |
472,210,843,759 |
|
742,124,620,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
208,326,311,676 |
171,922,294,145 |
|
424,936,089,996 |
|
- Nguyên giá |
326,580,427,514 |
309,352,144,544 |
|
652,933,105,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,254,115,838 |
-137,429,850,399 |
|
-227,997,015,512 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
540,596,390 |
20,215,623,510 |
|
60,738,855,412 |
|
- Nguyên giá |
786,910,000 |
25,228,476,068 |
|
77,983,819,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-246,313,610 |
-5,012,852,558 |
|
-17,244,964,577 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
235,404,256,436 |
234,470,494,589 |
|
256,449,675,518 |
|
- Nguyên giá |
239,710,756,153 |
239,790,756,153 |
|
264,147,543,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,306,499,717 |
-5,320,261,564 |
|
-7,697,867,824 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
42,574,275,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,879,331,758 |
45,602,431,515 |
|
42,574,275,068 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,110,156,580 |
8,308,748,876 |
|
8,512,088,135 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
11,661,918,871 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,551,762,291 |
-3,353,169,995 |
|
-3,149,830,736 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,154,353,909 |
7,313,667,216 |
|
4,875,412,052 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,351,483,432 |
3,540,212,670 |
|
3,325,212,965 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,049,994,477 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
609,128,811 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
941,070,276 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,917,550,472,736 |
2,985,914,937,097 |
|
3,425,641,960,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,132,347,176,257 |
1,980,273,212,073 |
|
2,297,989,190,689 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,112,643,901,369 |
1,941,496,170,215 |
|
2,110,511,935,914 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,594,403,159 |
159,755,124,665 |
|
307,563,399,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,808,208,060 |
1,978,615,654 |
|
54,506,702,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
156,765,773,353 |
143,749,662,368 |
|
140,347,003,027 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,832,108,293 |
42,653,544,165 |
|
27,982,011,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,991,435,280 |
48,695,659,931 |
|
78,421,273,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
25,263,133,747 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,465,531,526,416 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
629,011,482 |
1,633,817,653 |
|
10,896,886,402 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,703,274,888 |
38,777,041,858 |
|
187,477,254,775 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
4,404,679,400 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
592,500,000 |
400,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,110,774,888 |
33,972,362,458 |
|
187,477,254,775 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
669,112,635,743 |
842,442,078,572 |
|
1,127,652,769,542 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
669,112,635,743 |
841,707,778,572 |
|
1,127,652,769,542 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
397,000,000,000 |
476,400,000,000 |
|
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,209,536,048 |
7,211,680,048 |
|
464,878,130 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,132,841,991 |
69,091,926,375 |
|
93,116,915,050 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,662,044,721 |
17,263,178,515 |
|
10,525,307,541 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
216,223,840,317 |
265,332,471,745 |
|
224,525,857,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
61,738,953,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
162,786,904,148 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
227,339,881,672 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
734,300,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,917,550,472,736 |
2,985,914,937,097 |
|
3,425,641,960,231 |
|