MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Điện tử Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,074,459,495 27,642,348,195 34,264,123,058 61,347,104,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,320,364,955 9,002,103,905 6,707,230,776 10,282,284,434
1. Tiền 1,820,364,955 4,002,103,905 1,707,230,776 5,282,284,434
2. Các khoản tương đương tiền 6,500,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 11,000,000,000 20,500,000,000 47,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 11,000,000,000 20,500,000,000 47,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,691,306,288 2,041,828,343 2,041,592,777 3,572,864,371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,250,617,518 6,010,561,160 5,880,474,621 4,931,671,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 226,917,165 555,292,045 276,917,165 271,626,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 687,315,950 839,299,086 566,001,216 2,834,043,682
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,473,544,345 -5,363,323,948 -4,681,800,225 -4,464,477,949
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,856,987,555 5,507,483,787 4,924,367,345 491,955,312
1. Hàng tồn kho 8,926,122,321 7,443,834,443 7,767,028,174 4,284,920,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,069,134,766 -1,936,350,656 -2,842,660,829 -3,792,964,928
V.Tài sản ngắn hạn khác 205,800,697 90,932,160 90,932,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 114,868,537
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 90,932,160 90,932,160 90,932,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,168,296,490 33,936,946,228 41,663,414,928 14,115,890,390
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,500,000 5,500,000 5,500,000 15,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,500,000 5,500,000 5,500,000 15,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,702,744,102 3,247,132,764 2,562,166,294 2,042,048,224
1. Tài sản cố định hữu hình 2,166,289,201 2,799,452,975 2,360,055,635 1,928,712,677
- Nguyên giá 11,811,386,781 11,803,838,547 11,803,838,547 11,803,838,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,645,097,580 -9,004,385,572 -9,443,782,912 -9,875,125,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 536,454,901 447,679,789 202,110,659 113,335,547
- Nguyên giá 840,456,001 840,456,001 840,456,001 840,456,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,001,100 -392,776,212 -638,345,342 -727,120,454
III. Bất động sản đầu tư 7,744,300,225 7,509,489,913 7,274,679,601 7,039,869,289
- Nguyên giá 19,031,531,639 19,031,531,639 19,031,531,639 19,031,531,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,287,231,414 -11,522,041,726 -11,756,852,038 -11,991,662,350
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,663,480,000 17,238,342,397 30,146,333,037 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,178,000,000 1,178,000,000 1,178,000,000 1,178,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,621,270,000 29,621,270,000 29,621,270,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,135,790,000 -13,560,927,603 -652,936,963 -1,178,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,042,272,163 5,936,481,154 1,674,735,996 18,472,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 821,514,500 493,453,854 205,698,451 3,787,871
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,220,757,663 5,443,027,300 1,469,037,545 14,685,006
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,242,755,985 61,579,294,423 75,927,537,986 75,462,994,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,203,413,510 9,636,545,825 8,591,415,933 10,021,614,135
I. Nợ ngắn hạn 2,884,459,510 2,750,735,029 1,706,399,137 3,136,597,339
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,000,000 13,962,000 10,000,000 10,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 374,704,532 216,451,141 180,122,101 219,681,726
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 339,042,759 411,122,252 451,397,694 827,439,348
4. Phải trả người lao động 643,904,700 519,897,700 1,723,900 888,828,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 380,900,974 367,292,337 294,042,337 294,042,337
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 936,598,277 821,710,940 545,214,446 642,955,460
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 105,409,609 326,400,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,898,659 73,898,659 223,898,659 253,649,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,318,954,000 6,885,810,796 6,885,016,796 6,885,016,796
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,497,356,796 3,497,356,796 3,497,356,796
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,318,954,000 3,388,454,000 3,387,660,000 3,387,660,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,039,342,475 51,942,748,598 67,336,122,053 65,441,380,372
I. Vốn chủ sở hữu 49,039,342,475 51,942,748,598 67,336,122,053 65,441,380,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,117,461,832 12,117,461,832 12,117,461,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 52,195,500 52,195,500 52,195,500 52,195,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,130,314,857 -20,226,908,734 -4,833,535,279 5,389,184,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -550,099,389 2,903,406,123 15,685,163,455 5,389,184,872
- LNST chưa phân phối kỳ này -22,580,215,468 -23,130,314,857 -20,518,698,734
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,242,755,985 61,579,294,423 75,927,537,986 75,462,994,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.