TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,074,459,495 |
27,642,348,195 |
34,264,123,058 |
61,347,104,117 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,320,364,955 |
9,002,103,905 |
6,707,230,776 |
10,282,284,434 |
|
1. Tiền |
1,820,364,955 |
4,002,103,905 |
1,707,230,776 |
5,282,284,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
11,000,000,000 |
20,500,000,000 |
47,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
11,000,000,000 |
20,500,000,000 |
47,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,691,306,288 |
2,041,828,343 |
2,041,592,777 |
3,572,864,371 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,250,617,518 |
6,010,561,160 |
5,880,474,621 |
4,931,671,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
226,917,165 |
555,292,045 |
276,917,165 |
271,626,765 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
687,315,950 |
839,299,086 |
566,001,216 |
2,834,043,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,473,544,345 |
-5,363,323,948 |
-4,681,800,225 |
-4,464,477,949 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,856,987,555 |
5,507,483,787 |
4,924,367,345 |
491,955,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,926,122,321 |
7,443,834,443 |
7,767,028,174 |
4,284,920,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,069,134,766 |
-1,936,350,656 |
-2,842,660,829 |
-3,792,964,928 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
205,800,697 |
90,932,160 |
90,932,160 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
114,868,537 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
90,932,160 |
90,932,160 |
90,932,160 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,168,296,490 |
33,936,946,228 |
41,663,414,928 |
14,115,890,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,500,000 |
5,500,000 |
5,500,000 |
15,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,500,000 |
5,500,000 |
5,500,000 |
15,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,702,744,102 |
3,247,132,764 |
2,562,166,294 |
2,042,048,224 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,166,289,201 |
2,799,452,975 |
2,360,055,635 |
1,928,712,677 |
|
- Nguyên giá |
11,811,386,781 |
11,803,838,547 |
11,803,838,547 |
11,803,838,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,645,097,580 |
-9,004,385,572 |
-9,443,782,912 |
-9,875,125,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
536,454,901 |
447,679,789 |
202,110,659 |
113,335,547 |
|
- Nguyên giá |
840,456,001 |
840,456,001 |
840,456,001 |
840,456,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-304,001,100 |
-392,776,212 |
-638,345,342 |
-727,120,454 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,744,300,225 |
7,509,489,913 |
7,274,679,601 |
7,039,869,289 |
|
- Nguyên giá |
19,031,531,639 |
19,031,531,639 |
19,031,531,639 |
19,031,531,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,287,231,414 |
-11,522,041,726 |
-11,756,852,038 |
-11,991,662,350 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,663,480,000 |
17,238,342,397 |
30,146,333,037 |
5,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,178,000,000 |
1,178,000,000 |
1,178,000,000 |
1,178,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,621,270,000 |
29,621,270,000 |
29,621,270,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,135,790,000 |
-13,560,927,603 |
-652,936,963 |
-1,178,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,042,272,163 |
5,936,481,154 |
1,674,735,996 |
18,472,877 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
821,514,500 |
493,453,854 |
205,698,451 |
3,787,871 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,220,757,663 |
5,443,027,300 |
1,469,037,545 |
14,685,006 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,242,755,985 |
61,579,294,423 |
75,927,537,986 |
75,462,994,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,203,413,510 |
9,636,545,825 |
8,591,415,933 |
10,021,614,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,884,459,510 |
2,750,735,029 |
1,706,399,137 |
3,136,597,339 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,000,000 |
13,962,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
374,704,532 |
216,451,141 |
180,122,101 |
219,681,726 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
339,042,759 |
411,122,252 |
451,397,694 |
827,439,348 |
|
4. Phải trả người lao động |
643,904,700 |
519,897,700 |
1,723,900 |
888,828,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
380,900,974 |
367,292,337 |
294,042,337 |
294,042,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
936,598,277 |
821,710,940 |
545,214,446 |
642,955,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
105,409,609 |
326,400,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,898,659 |
73,898,659 |
223,898,659 |
253,649,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,318,954,000 |
6,885,810,796 |
6,885,016,796 |
6,885,016,796 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
3,497,356,796 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,318,954,000 |
3,388,454,000 |
3,387,660,000 |
3,387,660,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,039,342,475 |
51,942,748,598 |
67,336,122,053 |
65,441,380,372 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,039,342,475 |
51,942,748,598 |
67,336,122,053 |
65,441,380,372 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,117,461,832 |
12,117,461,832 |
12,117,461,832 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
52,195,500 |
52,195,500 |
52,195,500 |
52,195,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-23,130,314,857 |
-20,226,908,734 |
-4,833,535,279 |
5,389,184,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-550,099,389 |
2,903,406,123 |
15,685,163,455 |
5,389,184,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,580,215,468 |
-23,130,314,857 |
-20,518,698,734 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,242,755,985 |
61,579,294,423 |
75,927,537,986 |
75,462,994,507 |
|