MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Điện tử Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,750,122,401 18,150,577,422 20,074,459,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,441,801,520 863,134,167 8,320,364,955
1. Tiền 3,441,801,520 863,134,167 1,820,364,955
2. Các khoản tương đương tiền 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,578,629,722 2,183,002,084 1,691,306,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,132,787,983 7,787,688,625 6,250,617,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,214,505,031 287,385 226,917,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 339,159,000 360,332,175 687,315,950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,107,822,292 -5,965,306,101 -5,473,544,345
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,498,651,292 14,170,588,158 6,856,987,555
1. Hàng tồn kho 13,498,651,292 14,170,588,158 8,926,122,321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,069,134,766
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,231,039,867 933,853,013 205,800,697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,567,150 17,621,300
2. Thuế GTGT được khấu trừ 911,497,218 825,299,553 114,868,537
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 107,112,939 90,932,160 90,932,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 198,862,560
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,028,049,290 38,083,674,216 35,168,296,490
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,500,000 15,500,000 15,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,500,000 15,500,000 15,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,809,073,981 4,161,602,450 2,702,744,102
1. Tài sản cố định hữu hình 2,596,918,738 3,536,372,437 2,166,289,201
- Nguyên giá 11,845,015,915 13,074,635,872 11,811,386,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,248,097,177 -9,538,263,435 -9,645,097,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 212,155,243 625,230,013 536,454,901
- Nguyên giá 315,456,001 840,456,001 840,456,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,300,758 -215,225,988 -304,001,100
III. Bất động sản đầu tư 7,979,110,537 7,744,300,225
- Nguyên giá 19,031,531,639 19,031,531,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,052,421,102 -11,287,231,414
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 150,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,291,450,000 17,663,480,000 17,663,480,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,178,000,000 1,178,000,000 1,178,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,621,270,000 29,621,270,000 29,621,270,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,507,820,000 -13,135,790,000 -13,135,790,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,313,294,148 8,263,981,229 7,042,272,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 276,360,000 1,443,397,527 821,514,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,036,934,148 6,820,583,702 6,220,757,663
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,778,171,691 56,234,251,638 55,242,755,985
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,438,993,142 6,644,809,774 6,203,413,510
I. Nợ ngắn hạn 5,166,293,142 3,570,855,774 2,884,459,510
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,298,905,590 31,400,000 10,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 201,097,998 531,155,822 374,704,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 455,158,865 393,910,959 339,042,759
4. Phải trả người lao động 894,650,000 817,982,000 643,904,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 380,900,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,231,241,061 936,598,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 397,000,000 105,409,609
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 145,438,659 93,898,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,272,700,000 3,073,954,000 3,318,954,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,172,700,000 3,073,954,000 3,318,954,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,100,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,339,178,549 49,589,441,864 49,039,342,475
I. Vốn chủ sở hữu 56,339,178,549 49,589,441,864 49,039,342,475
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,888,657,853 12,117,461,832 12,117,461,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,280,999,479 52,195,500 52,195,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,830,478,783 -22,580,215,468 -23,130,314,857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,451,727,869 -550,099,389
- LNST chưa phân phối kỳ này -21,128,487,599 -22,580,215,468
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,778,171,691 56,234,251,638 55,242,755,985
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.