TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,750,122,401 |
|
18,150,577,422 |
20,074,459,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,441,801,520 |
|
863,134,167 |
8,320,364,955 |
|
1. Tiền |
3,441,801,520 |
|
863,134,167 |
1,820,364,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,578,629,722 |
|
2,183,002,084 |
1,691,306,288 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,132,787,983 |
|
7,787,688,625 |
6,250,617,518 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,214,505,031 |
|
287,385 |
226,917,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
339,159,000 |
|
360,332,175 |
687,315,950 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,107,822,292 |
|
-5,965,306,101 |
-5,473,544,345 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,498,651,292 |
|
14,170,588,158 |
6,856,987,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,498,651,292 |
|
14,170,588,158 |
8,926,122,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,069,134,766 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,231,039,867 |
|
933,853,013 |
205,800,697 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,567,150 |
|
17,621,300 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
911,497,218 |
|
825,299,553 |
114,868,537 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
107,112,939 |
|
90,932,160 |
90,932,160 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
198,862,560 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,028,049,290 |
|
38,083,674,216 |
35,168,296,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,500,000 |
|
15,500,000 |
15,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,500,000 |
|
15,500,000 |
15,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,809,073,981 |
|
4,161,602,450 |
2,702,744,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,596,918,738 |
|
3,536,372,437 |
2,166,289,201 |
|
- Nguyên giá |
11,845,015,915 |
|
13,074,635,872 |
11,811,386,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,248,097,177 |
|
-9,538,263,435 |
-9,645,097,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
212,155,243 |
|
625,230,013 |
536,454,901 |
|
- Nguyên giá |
315,456,001 |
|
840,456,001 |
840,456,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,300,758 |
|
-215,225,988 |
-304,001,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7,979,110,537 |
7,744,300,225 |
|
- Nguyên giá |
|
|
19,031,531,639 |
19,031,531,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11,052,421,102 |
-11,287,231,414 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
150,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,291,450,000 |
|
17,663,480,000 |
17,663,480,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,178,000,000 |
|
1,178,000,000 |
1,178,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,621,270,000 |
|
29,621,270,000 |
29,621,270,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,507,820,000 |
|
-13,135,790,000 |
-13,135,790,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,313,294,148 |
|
8,263,981,229 |
7,042,272,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
276,360,000 |
|
1,443,397,527 |
821,514,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,036,934,148 |
|
6,820,583,702 |
6,220,757,663 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
64,778,171,691 |
|
56,234,251,638 |
55,242,755,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,438,993,142 |
|
6,644,809,774 |
6,203,413,510 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,166,293,142 |
|
3,570,855,774 |
2,884,459,510 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,298,905,590 |
|
31,400,000 |
10,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
201,097,998 |
|
531,155,822 |
374,704,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
455,158,865 |
|
393,910,959 |
339,042,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
894,650,000 |
|
817,982,000 |
643,904,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
380,900,974 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
22,727,273 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,231,241,061 |
936,598,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
397,000,000 |
105,409,609 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
145,438,659 |
93,898,659 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,272,700,000 |
|
3,073,954,000 |
3,318,954,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,172,700,000 |
|
3,073,954,000 |
3,318,954,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,100,000,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,339,178,549 |
|
49,589,441,864 |
49,039,342,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,339,178,549 |
|
49,589,441,864 |
49,039,342,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,888,657,853 |
|
12,117,461,832 |
12,117,461,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,280,999,479 |
|
52,195,500 |
52,195,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,830,478,783 |
|
-22,580,215,468 |
-23,130,314,857 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1,451,727,869 |
-550,099,389 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-21,128,487,599 |
-22,580,215,468 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
64,778,171,691 |
|
56,234,251,638 |
55,242,755,985 |
|