MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,426,772,182 159,861,887,945 191,087,116,175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,630,000 12,257,272
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,379,142,182 159,849,630,673 191,087,116,175
4. Giá vốn hàng bán 77,433,115,182 110,218,070,162 146,419,779,194
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,946,027,000 49,631,560,511 44,667,336,981
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91,427,255 15,573,524 9,382,852,642
7. Chi phí tài chính 650,919,808 1,781,145,771 1,510,564,921
- Trong đó: Chi phí lãi vay 649,199,808 1,780,881,691 1,510,564,921
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,711,885,748 8,813,718,235 10,752,285,818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,374,976,336 10,380,882,568 10,065,890,917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,299,672,363 28,671,387,461 31,721,447,967
12. Thu nhập khác 879,428,527 1,334,997,408 5,559,857,072
13. Chi phí khác 98,105,114 215,390,000 1,870,269,895
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 781,323,413 1,119,607,408 3,689,587,177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,080,995,776 29,790,994,869 35,411,035,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,433,276,728 5,953,598,082 7,043,746,279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,647,719,048 23,837,396,787 28,367,288,865
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,647,719,048 23,837,396,787 28,367,288,865
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 335 584 695
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.