TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
563,400,191,760 |
584,022,912,858 |
558,178,947,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,762,588,166 |
15,349,306,309 |
2,938,130,641 |
|
1. Tiền |
|
11,762,588,166 |
15,349,306,309 |
2,938,130,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
382,389,513,889 |
394,389,513,889 |
402,501,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
382,389,513,889 |
394,389,513,889 |
402,501,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
76,910,129,418 |
94,722,068,345 |
71,426,266,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
29,118,759,937 |
47,639,206,176 |
28,992,872,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
35,316,595,103 |
37,045,580,499 |
37,282,807,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
14,881,477,778 |
12,439,884,308 |
7,534,435,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,406,703,400 |
-2,402,602,638 |
-2,383,848,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
85,543,990,968 |
75,358,331,637 |
77,115,993,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
85,651,257,453 |
75,462,626,222 |
77,200,492,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-107,266,485 |
-104,294,585 |
-84,499,057 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,793,969,319 |
4,203,692,678 |
4,197,557,193 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,793,969,319 |
4,203,692,678 |
4,197,557,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
345,298,101,957 |
380,954,298,687 |
394,056,551,882 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,103,878,508 |
3,103,878,508 |
3,196,874,627 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,103,878,508 |
3,103,878,508 |
3,196,874,627 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
151,642,182,692 |
175,361,776,019 |
178,234,456,703 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
125,860,126,557 |
149,730,701,154 |
152,754,363,109 |
|
- Nguyên giá |
|
331,623,265,599 |
347,601,912,665 |
356,353,773,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-205,763,139,042 |
-197,871,211,511 |
-203,599,410,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
22,200,634,300 |
22,061,090,743 |
21,921,547,185 |
|
- Nguyên giá |
|
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,758,609,755 |
-3,898,153,312 |
-4,037,696,870 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,581,421,835 |
3,569,984,122 |
3,558,546,409 |
|
- Nguyên giá |
|
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,447,922,495 |
-2,459,360,208 |
-2,470,797,921 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
99,309,918,665 |
116,824,655,539 |
119,451,901,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
99,309,918,665 |
116,824,655,539 |
119,451,901,498 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
91,242,122,092 |
85,663,988,621 |
93,173,319,054 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
91,242,122,092 |
85,663,988,621 |
93,173,319,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
908,698,293,717 |
964,977,211,545 |
952,235,499,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
416,807,039,130 |
449,319,908,803 |
467,263,263,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
256,760,826,086 |
292,908,644,132 |
327,474,400,454 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,032,112,173 |
17,844,156,089 |
16,299,366,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,871,746,265 |
24,861,038,209 |
27,379,855,478 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
25,796,632,644 |
34,880,623,738 |
22,196,082,582 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
61,046,465,636 |
75,438,852,084 |
30,749,046,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,066,755,910 |
3,464,512,732 |
10,399,388,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,838,557,063 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,174,970,922 |
10,122,520,742 |
10,257,523,181 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
104,256,897,433 |
103,643,843,130 |
182,703,177,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,423,578,713 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
18,515,245,103 |
22,653,097,408 |
22,227,824,593 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
160,046,213,044 |
156,411,264,671 |
139,788,863,335 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
97,087,194,828 |
98,326,404,108 |
95,776,562,587 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
60,310,262,953 |
54,661,281,850 |
44,012,300,748 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,648,755,263 |
3,423,578,713 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
491,891,254,587 |
515,657,302,742 |
484,972,235,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
491,891,254,587 |
515,657,302,742 |
484,972,235,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
232,661,029 |
232,661,029 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
51,048,677,353 |
56,650,047,092 |
58,082,303,339 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
44,543,876,205 |
62,720,718,760 |
30,601,230,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
46,688,329,952 |
64,566,805,422 |
32,087,833,623 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-2,144,453,747 |
-1,846,086,662 |
-1,486,602,639 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
10,345,161,029 |
10,100,335,861 |
10,102,500,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
908,698,293,717 |
964,977,211,545 |
952,235,499,141 |
|