MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 563,400,191,760 584,022,912,858 558,178,947,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,762,588,166 15,349,306,309 2,938,130,641
1. Tiền 11,762,588,166 15,349,306,309 2,938,130,641
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 382,389,513,889 394,389,513,889 402,501,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 382,389,513,889 394,389,513,889 402,501,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,910,129,418 94,722,068,345 71,426,266,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,118,759,937 47,639,206,176 28,992,872,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,316,595,103 37,045,580,499 37,282,807,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,881,477,778 12,439,884,308 7,534,435,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,406,703,400 -2,402,602,638 -2,383,848,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,543,990,968 75,358,331,637 77,115,993,192
1. Hàng tồn kho 85,651,257,453 75,462,626,222 77,200,492,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -107,266,485 -104,294,585 -84,499,057
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,793,969,319 4,203,692,678 4,197,557,193
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,793,969,319 4,203,692,678 4,197,557,193
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 345,298,101,957 380,954,298,687 394,056,551,882
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,103,878,508 3,103,878,508 3,196,874,627
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,103,878,508 3,103,878,508 3,196,874,627
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,642,182,692 175,361,776,019 178,234,456,703
1. Tài sản cố định hữu hình 125,860,126,557 149,730,701,154 152,754,363,109
- Nguyên giá 331,623,265,599 347,601,912,665 356,353,773,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,763,139,042 -197,871,211,511 -203,599,410,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,200,634,300 22,061,090,743 21,921,547,185
- Nguyên giá 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,758,609,755 -3,898,153,312 -4,037,696,870
3. Tài sản cố định vô hình 3,581,421,835 3,569,984,122 3,558,546,409
- Nguyên giá 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,447,922,495 -2,459,360,208 -2,470,797,921
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,309,918,665 116,824,655,539 119,451,901,498
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,309,918,665 116,824,655,539 119,451,901,498
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,242,122,092 85,663,988,621 93,173,319,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,242,122,092 85,663,988,621 93,173,319,054
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 908,698,293,717 964,977,211,545 952,235,499,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 416,807,039,130 449,319,908,803 467,263,263,789
I. Nợ ngắn hạn 256,760,826,086 292,908,644,132 327,474,400,454
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,032,112,173 17,844,156,089 16,299,366,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,871,746,265 24,861,038,209 27,379,855,478
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,796,632,644 34,880,623,738 22,196,082,582
4. Phải trả người lao động 61,046,465,636 75,438,852,084 30,749,046,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,066,755,910 3,464,512,732 10,399,388,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,838,557,063
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,174,970,922 10,122,520,742 10,257,523,181
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,256,897,433 103,643,843,130 182,703,177,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,423,578,713
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,515,245,103 22,653,097,408 22,227,824,593
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 160,046,213,044 156,411,264,671 139,788,863,335
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 97,087,194,828 98,326,404,108 95,776,562,587
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,310,262,953 54,661,281,850 44,012,300,748
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,648,755,263 3,423,578,713
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 491,891,254,587 515,657,302,742 484,972,235,352
I. Vốn chủ sở hữu 491,891,254,587 515,657,302,742 484,972,235,352
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 232,661,029 232,661,029
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,048,677,353 56,650,047,092 58,082,303,339
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,543,876,205 62,720,718,760 30,601,230,984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,688,329,952 64,566,805,422 32,087,833,623
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,144,453,747 -1,846,086,662 -1,486,602,639
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,345,161,029 10,100,335,861 10,102,500,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 908,698,293,717 964,977,211,545 952,235,499,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.