TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
538,201,714,511 |
600,282,457,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,792,007,431 |
5,384,219,320 |
|
1. Tiền |
|
|
1,792,007,431 |
5,384,219,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300,500,000,000 |
366,389,513,889 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300,500,000,000 |
366,389,513,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
155,126,978,156 |
143,083,893,411 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44,277,745,965 |
27,129,986,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
43,349,803,876 |
39,365,931,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
69,849,244,422 |
79,269,963,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,349,816,107 |
-2,681,987,345 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
69,951,453,158 |
81,726,939,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
69,985,683,406 |
81,761,169,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-34,230,248 |
-34,230,248 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,831,275,766 |
3,697,892,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10,831,275,766 |
3,697,892,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
196,718,790,891 |
202,217,519,845 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
163,695,837,958 |
159,713,595,756 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
137,601,233,182 |
133,630,428,693 |
|
- Nguyên giá |
|
|
322,380,510,163 |
323,466,672,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-184,779,276,981 |
-189,836,243,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22,898,352,089 |
22,898,352,089 |
|
- Nguyên giá |
|
|
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,060,891,966 |
-3,060,891,966 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,196,252,687 |
3,184,814,974 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,598,424,330 |
5,598,424,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,402,171,643 |
-2,413,609,356 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
718,411,121 |
591,730,609 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
718,411,121 |
591,730,609 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,192,413,670 |
-3,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
32,304,541,812 |
41,912,193,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29,681,384,652 |
38,980,682,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,623,157,160 |
2,931,510,941 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
734,920,505,402 |
802,499,977,811 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
283,983,790,485 |
330,761,610,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
158,626,325,586 |
183,801,666,267 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9,547,919,563 |
13,452,051,978 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
35,230,685,569 |
40,127,683,072 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22,957,851,600 |
23,722,058,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
65,820,941,881 |
78,898,422,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
426,994,000 |
843,524,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12,535,727,738 |
9,228,195,607 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,848,438,847 |
5,840,567,033 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,231,449,804 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6,257,766,388 |
9,457,713,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
125,357,464,899 |
146,959,944,696 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
40,107,365,121 |
39,923,904,846 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,290,855,723 |
2,276,795,795 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
82,959,244,055 |
104,759,244,055 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
450,936,714,917 |
471,738,366,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
450,936,714,917 |
471,738,366,848 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16,769,030,770 |
21,722,946,424 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36,488,023,934 |
53,726,719,395 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
37,297,510,204 |
54,279,111,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-809,486,270 |
-552,392,567 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,679,660,213 |
10,335,161,029 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
734,920,505,402 |
802,499,977,811 |
|