MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 538,201,714,511 600,282,457,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,792,007,431 5,384,219,320
1. Tiền 1,792,007,431 5,384,219,320
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,500,000,000 366,389,513,889
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,500,000,000 366,389,513,889
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,126,978,156 143,083,893,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,277,745,965 27,129,986,057
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,349,803,876 39,365,931,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,849,244,422 79,269,963,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,349,816,107 -2,681,987,345
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,951,453,158 81,726,939,197
1. Hàng tồn kho 69,985,683,406 81,761,169,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,230,248 -34,230,248
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,831,275,766 3,697,892,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,831,275,766 3,697,892,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,718,790,891 202,217,519,845
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 163,695,837,958 159,713,595,756
1. Tài sản cố định hữu hình 137,601,233,182 133,630,428,693
- Nguyên giá 322,380,510,163 323,466,672,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,779,276,981 -189,836,243,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,898,352,089 22,898,352,089
- Nguyên giá 25,959,244,055 25,959,244,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,060,891,966 -3,060,891,966
3. Tài sản cố định vô hình 3,196,252,687 3,184,814,974
- Nguyên giá 5,598,424,330 5,598,424,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,402,171,643 -2,413,609,356
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 718,411,121 591,730,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 718,411,121 591,730,609
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,000,000,000 2,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,192,413,670 1,192,413,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,192,413,670 -3,192,413,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,304,541,812 41,912,193,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,681,384,652 38,980,682,539
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,623,157,160 2,931,510,941
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 734,920,505,402 802,499,977,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 283,983,790,485 330,761,610,963
I. Nợ ngắn hạn 158,626,325,586 183,801,666,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,547,919,563 13,452,051,978
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,230,685,569 40,127,683,072
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,957,851,600 23,722,058,749
4. Phải trả người lao động 65,820,941,881 78,898,422,030
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 426,994,000 843,524,062
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,535,727,738 9,228,195,607
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,848,438,847 5,840,567,033
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,231,449,804
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,257,766,388 9,457,713,932
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,357,464,899 146,959,944,696
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 40,107,365,121 39,923,904,846
7. Phải trả dài hạn khác 2,290,855,723 2,276,795,795
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,959,244,055 104,759,244,055
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 450,936,714,917 471,738,366,848
I. Vốn chủ sở hữu 450,936,714,917 471,738,366,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,769,030,770 21,722,946,424
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,488,023,934 53,726,719,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,297,510,204 54,279,111,962
- LNST chưa phân phối kỳ này -809,486,270 -552,392,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,679,660,213 10,335,161,029
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 734,920,505,402 802,499,977,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.