1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
207,080,672,026 |
222,966,054,255 |
215,943,333,135 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
46,635,298 |
|
441,875,274 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
207,034,036,728 |
222,966,054,255 |
215,501,457,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
181,765,685,031 |
197,044,699,202 |
183,115,828,244 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
25,268,351,697 |
25,921,355,053 |
32,385,629,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,107,712,198 |
739,420,844 |
1,246,214,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,040,371,342 |
1,110,255,410 |
2,021,934,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
325,352,617 |
541,172,480 |
982,428,827 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,876,998,643 |
6,894,085,508 |
10,163,007,230 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,241,404,108 |
14,426,645,642 |
15,715,553,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,217,289,802 |
4,229,789,337 |
5,731,349,119 |
|
12. Thu nhập khác |
|
672,003,535 |
1,674,578,585 |
1,056,503,643 |
|
13. Chi phí khác |
|
711,626,790 |
588,156,382 |
44,087,877 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-39,623,255 |
1,086,422,203 |
1,012,415,766 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,177,666,547 |
5,316,211,540 |
6,743,764,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,251,818,207 |
992,640,392 |
1,258,459,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,925,848,340 |
4,323,571,148 |
5,485,304,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,925,848,340 |
4,323,571,148 |
5,485,304,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,867 |
2,092 |
2,654 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,867 |
2,092 |
2,654 |
|