1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,269,516,709 |
25,108,807,845 |
20,190,480,564 |
12,906,914,144 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
756,500 |
14,097,560 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,269,516,709 |
25,108,051,345 |
20,176,383,004 |
12,906,914,144 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,539,845,230 |
22,880,770,631 |
18,247,733,478 |
11,282,972,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
729,671,479 |
2,227,280,714 |
1,928,649,526 |
1,623,941,909 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,484,480 |
1,208,757 |
10,166,523 |
60,943,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
113,714,746 |
126,279,657 |
78,360,998 |
77,429,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
113,714,746 |
126,279,657 |
78,360,998 |
77,429,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
242,272,783 |
966,316,656 |
803,922,671 |
618,632,179 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
291,923,715 |
699,821,376 |
644,186,331 |
841,498,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
91,244,715 |
436,071,782 |
412,346,049 |
147,325,302 |
|
12. Thu nhập khác |
2,680 |
112,762,286 |
4,252 |
53,399,721 |
|
13. Chi phí khác |
18,502,327 |
27,790,048 |
1,800,523 |
7,871 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,499,647 |
84,972,238 |
-1,796,271 |
53,391,850 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,745,068 |
521,044,020 |
410,549,778 |
200,717,152 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,249,014 |
110,218,943 |
82,369,021 |
51,113,933 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,496,054 |
410,825,077 |
328,180,757 |
149,603,219 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,496,054 |
410,825,077 |
328,180,757 |
149,603,219 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|