1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,159,082,517 |
18,900,662,453 |
6,420,782,392 |
32,049,728,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,159,082,517 |
18,900,662,453 |
6,420,782,392 |
32,049,728,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,156,357,198 |
15,094,024,684 |
5,671,776,580 |
29,028,069,268 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,002,725,319 |
3,806,637,769 |
749,005,812 |
3,021,659,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
184,092,030 |
146,811,934 |
43,645,380 |
42,970,615 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,924,350 |
131,014,624 |
37,600,745 |
42,839,063 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
107,924,350 |
131,014,624 |
37,600,745 |
42,839,063 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
458,039,205 |
1,551,375,486 |
251,285,069 |
1,272,314,470 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
432,094,609 |
1,215,746,570 |
426,312,357 |
1,125,994,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
188,759,185 |
1,055,313,023 |
77,453,021 |
623,482,082 |
|
12. Thu nhập khác |
15,251 |
11,330,194 |
23,572,963 |
209,596,371 |
|
13. Chi phí khác |
22,673 |
54,369 |
18,528,166 |
2,123,435 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,422 |
11,275,825 |
5,044,797 |
207,472,936 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
188,751,763 |
1,066,588,848 |
82,497,818 |
830,955,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,858,471 |
219,020,330 |
20,205,197 |
167,651,636 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
148,893,292 |
847,568,518 |
62,292,621 |
663,303,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,893,292 |
847,568,518 |
62,292,621 |
663,303,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|