TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,917,827,543 |
31,741,378,058 |
28,374,336,741 |
15,307,826,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,032,031,403 |
1,173,599,671 |
511,233,854 |
705,533,145 |
|
1. Tiền |
1,032,031,403 |
1,173,599,671 |
511,233,854 |
705,533,145 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,100,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,100,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,770,282,715 |
9,669,258,327 |
7,599,888,051 |
2,408,987,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,235,260,093 |
9,531,555,304 |
7,537,657,935 |
2,280,187,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
569,450,476 |
186,673,935 |
111,201,028 |
177,771,409 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,743,881 |
-48,970,912 |
-48,970,912 |
-48,970,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
44,316,027 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,865,663,600 |
20,828,255,197 |
20,229,151,417 |
12,141,259,188 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,039,739,082 |
21,002,330,679 |
20,403,226,899 |
12,312,577,934 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-174,075,482 |
-174,075,482 |
-174,075,482 |
-171,318,746 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,849,825 |
70,264,863 |
34,063,419 |
52,046,192 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,032,319 |
8,908,497 |
11,380,310 |
30,501,583 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
87,537,600 |
32,278,252 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
47,279,906 |
29,078,114 |
22,683,109 |
21,544,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,507,448,297 |
4,503,361,423 |
4,437,290,126 |
4,354,136,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,205,276,850 |
4,150,448,146 |
4,099,259,767 |
4,048,071,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,156,526,596 |
1,121,880,293 |
1,090,874,315 |
1,059,868,337 |
|
- Nguyên giá |
6,317,629,279 |
6,317,629,279 |
6,317,629,279 |
6,317,629,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,161,102,683 |
-5,195,748,986 |
-5,226,754,964 |
-5,257,760,942 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,048,750,254 |
3,028,567,853 |
3,008,385,452 |
2,988,203,051 |
|
- Nguyên giá |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-989,465,146 |
-1,009,647,547 |
-1,029,829,948 |
-1,050,012,349 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
302,171,447 |
352,913,277 |
338,030,359 |
306,065,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
302,171,447 |
352,913,277 |
338,030,359 |
306,065,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,425,275,840 |
36,244,739,481 |
32,811,626,867 |
19,661,962,712 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,569,739,245 |
22,978,377,809 |
19,217,084,438 |
5,917,817,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,479,739,245 |
22,888,377,809 |
19,127,084,438 |
5,917,817,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,584,991,090 |
19,998,463,325 |
15,648,870,844 |
996,209,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
287,747,342 |
93,815,332 |
124,600,924 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,249,014 |
128,467,957 |
188,610,676 |
144,618,358 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,321,078 |
1,377,024 |
1,555,272 |
3,901,947 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
83,818,182 |
167,009,091 |
90,370,909 |
99,190,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,359,832,559 |
137,278,449 |
129,036,273 |
284,975,334 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,868,532,050 |
2,118,468,701 |
2,805,318,610 |
4,282,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
254,247,930 |
243,497,930 |
138,720,930 |
106,920,930 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,855,536,595 |
13,266,361,672 |
13,594,542,429 |
13,744,145,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,855,536,595 |
13,266,361,672 |
13,594,542,429 |
13,744,145,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,017,853,344 |
1,017,853,344 |
1,017,853,344 |
1,017,853,344 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
572,943,251 |
983,768,328 |
1,311,949,085 |
1,461,552,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
518,447,197 |
518,447,197 |
518,447,197 |
518,447,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,496,054 |
465,321,131 |
793,501,888 |
943,105,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,425,275,840 |
36,244,739,481 |
32,811,626,867 |
19,661,962,712 |
|