TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,337,127,184 |
10,787,614,187 |
16,452,605,658 |
22,668,588,892 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,631,329,840 |
1,167,164,109 |
531,055,066 |
3,456,859,292 |
|
1. Tiền |
1,631,329,840 |
1,167,164,109 |
531,055,066 |
3,456,859,292 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,500,000,000 |
3,500,000,000 |
2,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
3,500,000,000 |
2,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,904,602,274 |
1,605,244,075 |
9,138,167,142 |
10,837,845,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,698,208,814 |
1,458,114,418 |
1,674,581,318 |
9,905,355,485 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,846,778 |
13,846,778 |
7,308,038,925 |
886,736,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
317,981,027 |
240,717,224 |
262,981,244 |
242,421,222 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-125,434,345 |
-107,434,345 |
-107,434,345 |
-196,667,845 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,290,359,070 |
4,505,475,322 |
4,279,899,450 |
7,295,576,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,573,646,592 |
4,732,731,654 |
4,507,155,782 |
7,522,832,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-283,287,522 |
-227,256,332 |
-227,256,332 |
-227,256,332 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,836,000 |
9,730,681 |
3,484,000 |
78,308,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,836,000 |
9,730,681 |
3,484,000 |
16,698,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
61,610,149 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,506,924,046 |
4,433,459,499 |
4,336,852,590 |
4,249,350,881 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,340,612,490 |
4,278,358,719 |
4,218,871,871 |
4,159,386,055 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
847,849,414 |
805,778,044 |
766,473,599 |
727,170,182 |
|
- Nguyên giá |
5,345,069,059 |
5,345,069,059 |
5,345,069,059 |
5,345,069,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,497,219,645 |
-4,539,291,015 |
-4,578,595,460 |
-4,617,898,877 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,492,763,076 |
3,472,580,675 |
3,452,398,272 |
3,432,215,873 |
|
- Nguyên giá |
3,988,215,400 |
3,988,215,400 |
3,988,215,400 |
3,988,215,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-495,452,324 |
-515,634,725 |
-535,817,128 |
-555,999,527 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
166,311,556 |
155,100,780 |
117,980,719 |
89,964,826 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
166,311,556 |
155,100,780 |
117,980,719 |
89,964,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,844,051,230 |
15,221,073,686 |
20,789,458,248 |
26,917,939,773 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,295,829,859 |
2,442,032,834 |
8,132,965,381 |
14,546,072,061 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,125,829,859 |
2,272,032,834 |
7,962,965,381 |
14,408,072,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,106,554,467 |
1,503,188,647 |
1,000,785,796 |
13,690,676,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
214,330,852 |
181,861,926 |
41,908,276 |
30,676,993 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
122,870,526 |
144,760,932 |
150,793,165 |
106,576,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
503,049,061 |
254,579,575 |
|
356,519,062 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,371,811 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
51,570,000 |
|
28,636,364 |
28,636,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,197,928 |
89,800,651 |
97,711,429 |
132,245,582 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6,557,717,437 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,257,025 |
97,841,103 |
81,041,103 |
62,741,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
138,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
138,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,548,221,371 |
12,779,040,852 |
12,656,492,867 |
12,371,867,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,548,221,371 |
12,779,040,852 |
12,656,492,867 |
12,371,867,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
687,785,944 |
725,769,052 |
725,769,052 |
725,769,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
595,695,427 |
788,531,800 |
665,983,815 |
381,358,660 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
490,858,597 |
683,694,970 |
-122,547,985 |
381,358,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,836,830 |
104,836,830 |
788,531,800 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,844,051,230 |
15,221,073,686 |
20,789,458,248 |
26,917,939,773 |
|