MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,350,416,092 2,801,157,562 2,502,324,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,448,856,303 1,193,067,824 1,531,707,803
1. Tiền 1,448,856,303 1,193,067,824 1,531,707,803
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,597,606,365 1,336,036,148 790,317,043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,094,214,078 802,153,008 668,691,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,006,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 504,076,642 590,574,140 178,317,035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,691,000 -56,691,000 -56,691,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 201,122,508 231,710,569 157,592,854
1. Hàng tồn kho 201,122,508 231,710,569 157,592,854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 102,830,916 40,343,021 22,707,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,460,023 29,550,465 11,914,607
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,792,555 10,792,556 10,792,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,578,338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,983,809,120 18,940,314,634 16,683,285,898
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,925,790,285 17,951,691,576 16,269,970,634
1. Tài sản cố định hữu hình 19,925,790,285 17,951,691,576 16,269,970,634
- Nguyên giá 45,532,442,385 45,532,442,385 45,532,442,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,606,652,100 -27,580,750,809 -29,262,471,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,058,018,835 988,623,058 413,315,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,058,018,835 988,623,058 413,315,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,334,225,212 21,741,472,196 19,185,610,761
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,181,313,603 7,464,757,268 5,607,159,994
I. Nợ ngắn hạn 4,757,579,069 4,724,904,909 3,549,753,846
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,446,769,707 1,754,162,111 1,767,224,819
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 615,310,000 583,570,000 16,900,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 443,543,056 405,664,679 339,258,283
4. Phải trả người lao động 201,667,115 160,751,315 79,715,236
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,532,979 4,256,214 2,111,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,024,090,927 571,818,183 1,097,009,387
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,225,256 7,247,114 12,302,873
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 987,573,057 1,228,488,321 231,324,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,866,972 8,946,972 3,906,972
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,423,734,534 2,739,852,359 2,057,406,148
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,048,484,848 919,393,940 507,272,722
7. Phải trả dài hạn khác 1,276,169,667 1,276,169,667 1,276,169,667
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,099,080,019 544,288,752 273,963,759
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,152,911,609 14,276,714,928 13,578,450,767
I. Vốn chủ sở hữu 16,152,911,609 14,276,714,928 13,578,450,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 730,777,438 730,777,438 730,777,438
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,577,865,829 -4,454,062,510 -5,152,326,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,876,196,681 -698,264,161
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,577,865,829 -2,577,865,829 -4,454,062,510
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,334,225,212 21,741,472,196 19,185,610,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.