I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
3,350,416,092 |
2,801,157,562 |
2,502,324,863 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
1,448,856,303 |
1,193,067,824 |
1,531,707,803 |
|
1.1.Tiền
|
|
1,448,856,303 |
1,193,067,824 |
1,531,707,803 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
1,597,606,365 |
1,336,036,148 |
790,317,043 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
1,094,214,078 |
802,153,008 |
668,691,008 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
56,006,645 |
|
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
504,076,642 |
590,574,140 |
178,317,035 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-56,691,000 |
-56,691,000 |
-56,691,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
201,122,508 |
231,710,569 |
157,592,854 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
201,122,508 |
231,710,569 |
157,592,854 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
102,830,916 |
40,343,021 |
22,707,163 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
89,460,023 |
29,550,465 |
11,914,607 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
10,792,555 |
10,792,556 |
10,792,556 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
2,578,338 |
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
20,983,809,120 |
18,940,314,634 |
16,683,285,898 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
19,925,790,285 |
17,951,691,576 |
16,269,970,634 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
19,925,790,285 |
17,951,691,576 |
16,269,970,634 |
|
- Nguyên giá
|
|
45,532,442,385 |
45,532,442,385 |
45,532,442,385 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-25,606,652,100 |
-27,580,750,809 |
-29,262,471,751 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
1,058,018,835 |
988,623,058 |
413,315,264 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
1,058,018,835 |
988,623,058 |
413,315,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
24,334,225,212 |
21,741,472,196 |
19,185,610,761 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
8,181,313,603 |
7,464,757,268 |
5,607,159,994 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
4,757,579,069 |
4,724,904,909 |
3,549,753,846 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
1,446,769,707 |
1,754,162,111 |
1,767,224,819 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
615,310,000 |
583,570,000 |
16,900,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
443,543,056 |
405,664,679 |
339,258,283 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
201,667,115 |
160,751,315 |
79,715,236 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
5,532,979 |
4,256,214 |
2,111,280 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
1,024,090,927 |
571,818,183 |
1,097,009,387 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
12,225,256 |
7,247,114 |
12,302,873 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
987,573,057 |
1,228,488,321 |
231,324,996 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
20,866,972 |
8,946,972 |
3,906,972 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
3,423,734,534 |
2,739,852,359 |
2,057,406,148 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
1,048,484,848 |
919,393,940 |
507,272,722 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
1,276,169,667 |
1,276,169,667 |
1,276,169,667 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
1,099,080,019 |
544,288,752 |
273,963,759 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
16,152,911,609 |
14,276,714,928 |
13,578,450,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
16,152,911,609 |
14,276,714,928 |
13,578,450,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
730,777,438 |
730,777,438 |
730,777,438 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
-2,577,865,829 |
-4,454,062,510 |
-5,152,326,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-1,876,196,681 |
-698,264,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-2,577,865,829 |
-2,577,865,829 |
-4,454,062,510 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
24,334,225,212 |
21,741,472,196 |
19,185,610,761 |
|