MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,136,695,250,285 2,264,229,812,652 893,960,486,996 791,503,407,345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 418,227,247 784,689,939 15,139,358,177 88,963,195
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,136,277,023,038 2,263,445,122,713 878,821,128,819 791,414,444,150
4. Giá vốn hàng bán 393,346,413,803 1,588,538,391,533 573,677,202,118 385,007,024,529
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 742,930,609,235 674,906,731,180 305,143,926,701 406,407,419,621
6. Doanh thu hoạt động tài chính 69,860,810,720 10,912,350,277 12,071,893,855 51,809,980,554
7. Chi phí tài chính 157,986,558,282 139,600,366,186 253,676,228,468 191,330,511,557
- Trong đó: Chi phí lãi vay 157,986,558,282 139,600,366,186 253,481,785,716 191,322,372,257
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 17,281,678,335 554,545,157,306 55,119,221,026
9. Chi phí bán hàng 107,830,399,293 166,935,832,381 304,667,714,079 146,195,321,950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,666,188,200 115,856,767,191 239,628,580,461 94,867,536,696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 536,308,274,180 280,707,794,034 73,788,454,854 80,943,250,998
12. Thu nhập khác 3,301,484,030 36,540,915,002 -21,055,837,511 5,720,748,946
13. Chi phí khác 32,520,152,996 6,301,269,451 31,369,990,882 7,578,170,219
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,218,668,966 30,239,645,551 -52,425,828,393 -1,857,421,273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 507,089,605,214 310,947,439,585 21,362,626,461 79,085,829,725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 91,767,921,043 51,788,047,640 14,365,339,559 4,659,372,306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52,920,002
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 415,321,684,171 259,159,391,945 6,944,366,900 74,426,457,419
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 415,321,684,171 203,274,219,858 56,308,481,835 91,513,617,818
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 55,885,172,087 -49,364,114,935 -17,087,160,399
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 61 54 88
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 61 54 88
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.