1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,136,695,250,285 |
2,264,229,812,652 |
893,960,486,996 |
791,503,407,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
418,227,247 |
784,689,939 |
15,139,358,177 |
88,963,195 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,136,277,023,038 |
2,263,445,122,713 |
878,821,128,819 |
791,414,444,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
393,346,413,803 |
1,588,538,391,533 |
573,677,202,118 |
385,007,024,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
742,930,609,235 |
674,906,731,180 |
305,143,926,701 |
406,407,419,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,860,810,720 |
10,912,350,277 |
12,071,893,855 |
51,809,980,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
157,986,558,282 |
139,600,366,186 |
253,676,228,468 |
191,330,511,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
157,986,558,282 |
139,600,366,186 |
253,481,785,716 |
191,322,372,257 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
17,281,678,335 |
554,545,157,306 |
55,119,221,026 |
|
9. Chi phí bán hàng |
107,830,399,293 |
166,935,832,381 |
304,667,714,079 |
146,195,321,950 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,666,188,200 |
115,856,767,191 |
239,628,580,461 |
94,867,536,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
536,308,274,180 |
280,707,794,034 |
73,788,454,854 |
80,943,250,998 |
|
12. Thu nhập khác |
3,301,484,030 |
36,540,915,002 |
-21,055,837,511 |
5,720,748,946 |
|
13. Chi phí khác |
32,520,152,996 |
6,301,269,451 |
31,369,990,882 |
7,578,170,219 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,218,668,966 |
30,239,645,551 |
-52,425,828,393 |
-1,857,421,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
507,089,605,214 |
310,947,439,585 |
21,362,626,461 |
79,085,829,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
91,767,921,043 |
51,788,047,640 |
14,365,339,559 |
4,659,372,306 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
52,920,002 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
415,321,684,171 |
259,159,391,945 |
6,944,366,900 |
74,426,457,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
415,321,684,171 |
203,274,219,858 |
56,308,481,835 |
91,513,617,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
55,885,172,087 |
-49,364,114,935 |
-17,087,160,399 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
61 |
54 |
88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
61 |
54 |
88 |
|