1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,640,008,433,261 |
883,020,073,488 |
3,112,322,364,373 |
1,436,881,188,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,787,512,842 |
121,793,987,682 |
862,510,676 |
3,532,339,567 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,637,220,920,419 |
761,226,085,806 |
3,111,459,853,697 |
1,433,348,849,424 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
910,325,423,417 |
343,293,972,016 |
1,632,022,968,621 |
612,712,205,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
726,895,497,002 |
417,932,113,790 |
1,479,436,885,076 |
820,636,643,542 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,643,300,118 |
13,482,967,259 |
12,704,947,766 |
22,451,179,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
156,798,599,379 |
163,030,841,826 |
567,753,115,676 |
265,737,553,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
156,798,599,379 |
162,328,570,763 |
346,887,363,421 |
265,737,553,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
339,591,984,901 |
113,222,563,143 |
269,516,600,030 |
170,442,503,066 |
|
9. Chi phí bán hàng |
184,319,352,535 |
138,155,017,996 |
174,111,884,004 |
164,881,188,918 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
168,058,551,636 |
97,000,996,750 |
276,969,747,300 |
110,552,985,228 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
568,954,278,471 |
146,450,787,620 |
742,823,685,892 |
472,358,598,717 |
|
12. Thu nhập khác |
12,042,575,381 |
3,125,341,626 |
33,433,130,327 |
15,169,371,402 |
|
13. Chi phí khác |
38,033,915,761 |
97,244,787,325 |
303,275,060,442 |
19,269,982,097 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,991,340,380 |
-94,119,445,699 |
-269,841,930,115 |
-4,100,610,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
542,962,938,091 |
52,331,341,921 |
472,981,755,777 |
468,257,988,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,653,506,361 |
1,991,875,801 |
141,176,129,552 |
77,217,258,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,399,770,565 |
|
336,083,896 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
505,709,202,295 |
50,339,466,120 |
331,469,542,329 |
391,040,729,790 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
472,875,575,918 |
48,575,797,672 |
284,690,793,606 |
424,575,311,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,833,626,377 |
1,763,668,448 |
46,778,748,723 |
-33,534,582,096 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
367 |
47 |
185 |
274 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
367 |
47 |
185 |
274 |
|