1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,599,303,068,036 |
2,549,120,844,009 |
1,409,194,337,419 |
1,640,008,433,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
45,718,505,928 |
36,033,527,520 |
10,268,173,593 |
2,787,512,842 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,553,584,562,108 |
2,513,087,316,489 |
1,398,926,163,826 |
1,637,220,920,419 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
827,656,487,712 |
1,182,036,026,484 |
818,970,099,653 |
910,325,423,417 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
725,928,074,396 |
1,331,051,290,005 |
579,956,064,173 |
726,895,497,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,358,639,601 |
5,215,046,339 |
31,156,999,325 |
11,643,300,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
159,185,516,634 |
95,489,690,694 |
153,028,964,714 |
156,798,599,379 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
146,324,183,033 |
138,414,131,061 |
153,008,345,674 |
156,798,599,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
363,198,952,415 |
405,050,477,579 |
274,807,377,957 |
339,591,984,901 |
|
9. Chi phí bán hàng |
151,942,208,654 |
212,704,510,319 |
127,374,652,133 |
184,319,352,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
88,500,929,364 |
450,689,080,775 |
96,441,514,564 |
168,058,551,636 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
692,857,011,760 |
982,433,532,135 |
509,075,310,044 |
568,954,278,471 |
|
12. Thu nhập khác |
11,852,717,445 |
35,405,925,843 |
7,939,559,017 |
12,042,575,381 |
|
13. Chi phí khác |
14,691,461,556 |
24,693,453,668 |
9,118,591,527 |
38,033,915,761 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,838,744,111 |
10,712,472,175 |
-1,179,032,510 |
-25,991,340,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
690,018,267,649 |
993,146,004,310 |
507,896,277,534 |
542,962,938,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,379,810,849 |
129,061,753,081 |
68,069,473,287 |
45,653,506,361 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
549,783,470 |
-2,770,720,912 |
-28,074,849,836 |
-8,399,770,565 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
631,088,673,330 |
866,854,972,141 |
467,901,654,083 |
505,709,202,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
585,599,460,502 |
773,765,734,028 |
456,598,570,051 |
472,875,575,918 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
45,489,212,828 |
93,089,238,113 |
11,303,084,032 |
32,833,626,377 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
554 |
606 |
351 |
367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
554 |
606 |
351 |
367 |
|