MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,599,303,068,036 2,549,120,844,009 1,409,194,337,419 1,640,008,433,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 45,718,505,928 36,033,527,520 10,268,173,593 2,787,512,842
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,553,584,562,108 2,513,087,316,489 1,398,926,163,826 1,637,220,920,419
4. Giá vốn hàng bán 827,656,487,712 1,182,036,026,484 818,970,099,653 910,325,423,417
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 725,928,074,396 1,331,051,290,005 579,956,064,173 726,895,497,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,358,639,601 5,215,046,339 31,156,999,325 11,643,300,118
7. Chi phí tài chính 159,185,516,634 95,489,690,694 153,028,964,714 156,798,599,379
- Trong đó: Chi phí lãi vay 146,324,183,033 138,414,131,061 153,008,345,674 156,798,599,379
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 363,198,952,415 405,050,477,579 274,807,377,957 339,591,984,901
9. Chi phí bán hàng 151,942,208,654 212,704,510,319 127,374,652,133 184,319,352,535
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,500,929,364 450,689,080,775 96,441,514,564 168,058,551,636
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 692,857,011,760 982,433,532,135 509,075,310,044 568,954,278,471
12. Thu nhập khác 11,852,717,445 35,405,925,843 7,939,559,017 12,042,575,381
13. Chi phí khác 14,691,461,556 24,693,453,668 9,118,591,527 38,033,915,761
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,838,744,111 10,712,472,175 -1,179,032,510 -25,991,340,380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 690,018,267,649 993,146,004,310 507,896,277,534 542,962,938,091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58,379,810,849 129,061,753,081 68,069,473,287 45,653,506,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 549,783,470 -2,770,720,912 -28,074,849,836 -8,399,770,565
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 631,088,673,330 866,854,972,141 467,901,654,083 505,709,202,295
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 585,599,460,502 773,765,734,028 456,598,570,051 472,875,575,918
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 45,489,212,828 93,089,238,113 11,303,084,032 32,833,626,377
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 554 606 351 367
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 554 606 351 367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.