1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,277,853,350,653 |
1,599,303,068,036 |
2,549,120,844,009 |
1,409,194,337,419 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,532,604,617 |
45,718,505,928 |
36,033,527,520 |
10,268,173,593 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,254,320,746,036 |
1,553,584,562,108 |
2,513,087,316,489 |
1,398,926,163,826 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
700,190,178,474 |
827,656,487,712 |
1,182,036,026,484 |
818,970,099,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
554,130,567,562 |
725,928,074,396 |
1,331,051,290,005 |
579,956,064,173 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,347,717,577 |
3,358,639,601 |
5,215,046,339 |
31,156,999,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
167,420,717,409 |
159,185,516,634 |
95,489,690,694 |
153,028,964,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
167,260,302,849 |
146,324,183,033 |
138,414,131,061 |
153,008,345,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
127,811,412,047 |
363,198,952,415 |
405,050,477,579 |
274,807,377,957 |
|
9. Chi phí bán hàng |
160,714,663,814 |
151,942,208,654 |
212,704,510,319 |
127,374,652,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
92,707,328,723 |
88,500,929,364 |
450,689,080,775 |
96,441,514,564 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
268,446,987,240 |
692,857,011,760 |
982,433,532,135 |
509,075,310,044 |
|
12. Thu nhập khác |
16,838,209,969 |
11,852,717,445 |
35,405,925,843 |
7,939,559,017 |
|
13. Chi phí khác |
9,348,346,857 |
14,691,461,556 |
24,693,453,668 |
9,118,591,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,489,863,112 |
-2,838,744,111 |
10,712,472,175 |
-1,179,032,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
275,936,850,352 |
690,018,267,649 |
993,146,004,310 |
507,896,277,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,500,797,053 |
58,379,810,849 |
129,061,753,081 |
68,069,473,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
108,627,247 |
549,783,470 |
-2,770,720,912 |
-28,074,849,836 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
248,327,426,052 |
631,088,673,330 |
866,854,972,141 |
467,901,654,083 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
222,747,863,749 |
585,599,460,502 |
773,765,734,028 |
456,598,570,051 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,579,562,303 |
45,489,212,828 |
93,089,238,113 |
11,303,084,032 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
215 |
554 |
606 |
351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
215 |
554 |
606 |
351 |
|