MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,997,263,746,827 28,481,900,631,552 31,086,081,717,999 28,160,520,404,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 406,629,516,041 593,316,290,211 1,332,254,152,561 2,479,777,484,950
1. Tiền 144,329,472,899 539,416,290,211 1,145,554,152,561 1,105,677,484,950
2. Các khoản tương đương tiền 262,300,043,142 53,900,000,000 186,700,000,000 1,374,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 335,314,044,988 265,314,044,988 87,314,044,988 230,314,044,988
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 335,314,044,988 265,314,044,988 87,314,044,988 230,314,044,988
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,439,366,942,625 5,276,508,277,931 7,067,155,427,662 4,869,092,552,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,507,052,082,828 3,557,528,140,876 5,803,553,210,661 3,113,454,565,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 314,862,789,116 297,999,330,075 251,927,969,247 254,007,633,907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,662,910,435,540 1,466,399,171,839 1,065,761,957,149 1,555,369,730,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,958,364,859 -49,918,364,859 -58,587,709,395 -58,239,377,324
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,600,756,362,302 22,165,530,302,940 22,447,992,554,299 20,347,662,646,250
1. Hàng tồn kho 21,602,121,912,257 22,166,895,852,895 22,449,358,104,254 20,348,597,430,586
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,365,549,955 -1,365,549,955 -1,365,549,955 -934,784,336
V.Tài sản ngắn hạn khác 215,196,880,871 181,231,715,482 151,365,538,489 233,673,676,301
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,223,623,675 71,144,115,819 50,400,419,971 130,618,677,404
2. Thuế GTGT được khấu trừ 128,004,433,808 95,155,981,520 94,323,543,127 93,269,305,258
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,968,823,388 14,931,618,143 6,641,575,391 9,785,693,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,814,276,439,501 20,972,294,444,188 22,094,374,407,034 25,908,530,852,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 523,899,693,892 520,844,278,701 572,102,316,484 516,579,665,887
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 138,128,587,690 135,092,363,190 142,977,061,338 126,548,785,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 385,771,106,202 385,751,915,511 429,125,255,146 390,030,880,093
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,227,422,952,333 1,198,313,402,967 1,174,766,764,928 1,126,130,510,614
1. Tài sản cố định hữu hình 1,078,622,205,393 1,053,648,209,017 1,020,386,336,387 991,676,685,663
- Nguyên giá 2,606,835,025,131 2,620,465,916,324 2,623,576,411,724 2,622,279,354,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,528,212,819,738 -1,566,817,707,307 -1,603,190,075,337 -1,630,602,669,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 148,800,746,940 144,665,193,950 154,380,428,541 134,453,824,951
- Nguyên giá 246,674,592,327 249,944,292,327 267,197,196,267 255,673,517,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,873,845,387 -105,279,098,377 -112,816,767,726 -121,219,692,331
III. Bất động sản đầu tư 484,891,068,307 480,349,605,223 475,808,142,139 2,524,642,694,714
- Nguyên giá 598,676,993,555 598,676,993,555 598,676,993,555 2,730,813,489,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,785,925,248 -118,327,388,332 -122,868,851,416 -206,170,795,195
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,217,822,396,444 2,212,673,744,199 2,233,408,959,685 3,150,396,124,999
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,142,133,260,994 2,142,760,961,991 2,182,880,269,452 2,294,583,261,118
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,689,135,450 69,912,782,208 50,528,690,233 855,812,863,881
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,949,343,726,108 16,155,983,858,220 17,244,517,432,646 18,265,191,798,913
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,356,974,505,308 15,563,614,637,420 16,652,148,211,846 17,672,822,578,113
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 410,896,602,417 404,129,554,878 393,770,791,152 325,590,056,989
1. Chi phí trả trước dài hạn 188,701,992,494 180,820,567,039 170,473,596,981 161,638,630,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,194,609,923 223,308,987,839 223,297,194,171 163,951,426,985
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,811,540,186,328 49,454,195,075,740 53,180,456,125,033 54,069,051,256,860
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,874,863,675,847 31,481,074,529,840 34,091,459,373,239 34,542,659,397,453
I. Nợ ngắn hạn 20,413,371,654,832 19,478,640,583,633 22,997,831,278,494 22,551,228,059,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 727,224,174,581 708,301,482,242 738,678,286,811 573,794,818,529
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,393,980,811,665 3,447,080,327,779 1,320,067,451,139 1,415,903,058,021
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 133,427,214,970 134,886,783,444 330,823,740,801 18,747,299,784
4. Phải trả người lao động 57,657,930,710 58,003,219,360 69,163,841,093 58,633,030,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,707,768,379,020 7,623,351,980,008 9,748,970,767,814 9,480,507,034,311
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,533,298,039,430 1,034,887,857,759 911,925,165,897 934,520,034,787
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,263,958,277,658 5,923,450,684,210 9,384,326,325,996 9,637,998,586,127
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,459,195,997 8,408,414,181 8,475,415,082 5,579,540,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 591,597,630,801 540,269,834,650 485,400,283,861 425,544,657,202
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,461,492,021,015 12,002,433,946,207 11,093,628,094,745 11,991,431,338,048
1. Phải trả người bán dài hạn 2,354,656,478 2,354,656,478 2,354,656,478 2,354,656,478
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 168,796,000 168,796,000 168,796,000 168,796,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 594,037,373,899 594,037,373,899 594,037,373,899 475,457,895,826
7. Phải trả dài hạn khác 4,984,284,864 4,846,284,864 4,792,284,864 4,686,284,864
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,718,537,212,525 11,262,513,012,521 10,353,761,161,059 11,370,249,882,435
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,895,874,804
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 138,513,822,445 138,513,822,445 138,513,822,445 138,513,822,445
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,936,676,510,481 17,973,120,545,900 19,088,996,751,794 19,526,391,859,407
I. Vốn chủ sở hữu 17,936,676,510,481 17,973,120,545,900 19,088,996,751,794 19,526,391,859,407
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,944,006,419 11,944,006,419 11,944,006,419 11,944,006,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,067,881,821,764 2,068,269,297,089 2,074,504,006,673 2,074,585,807,020
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,795,600,625,797 4,831,515,238,853 5,953,998,360,598 6,354,655,371,982
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,565,470,660,785 4,441,188,734,475 3,512,709,430,806 6,236,539,265,539
- LNST chưa phân phối kỳ này 230,129,965,012 390,326,504,378 2,441,288,929,792 118,116,106,443
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 888,708,877,071 888,850,824,109 876,009,198,674 912,665,494,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,811,540,186,328 49,454,195,075,740 53,180,456,125,033 54,069,051,256,860
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.