TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,069,250,160,656 |
27,997,263,746,827 |
28,481,900,631,552 |
31,086,081,717,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
436,193,435,047 |
406,629,516,041 |
593,316,290,211 |
1,332,254,152,561 |
|
1. Tiền |
89,893,391,905 |
144,329,472,899 |
539,416,290,211 |
1,145,554,152,561 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
346,300,043,142 |
262,300,043,142 |
53,900,000,000 |
186,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
403,745,062,079 |
335,314,044,988 |
265,314,044,988 |
87,314,044,988 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
403,745,062,079 |
335,314,044,988 |
265,314,044,988 |
87,314,044,988 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,597,541,831,041 |
5,439,366,942,625 |
5,276,508,277,931 |
7,067,155,427,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,283,898,842,344 |
3,507,052,082,828 |
3,557,528,140,876 |
5,803,553,210,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
333,325,152,612 |
314,862,789,116 |
297,999,330,075 |
251,927,969,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,023,656,231,413 |
1,662,910,435,540 |
1,466,399,171,839 |
1,065,761,957,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,213,477,200 |
-49,958,364,859 |
-49,918,364,859 |
-58,587,709,395 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,375,081,872 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,355,836,366,894 |
21,600,756,362,302 |
22,165,530,302,940 |
22,447,992,554,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,358,146,356,815 |
21,602,121,912,257 |
22,166,895,852,895 |
22,449,358,104,254 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,309,989,921 |
-1,365,549,955 |
-1,365,549,955 |
-1,365,549,955 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
275,933,465,595 |
215,196,880,871 |
181,231,715,482 |
151,365,538,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,738,885,247 |
31,223,623,675 |
71,144,115,819 |
50,400,419,971 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,535,452,867 |
128,004,433,808 |
95,155,981,520 |
94,323,543,127 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
108,659,127,481 |
55,968,823,388 |
14,931,618,143 |
6,641,575,391 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,520,033,922,606 |
20,814,276,439,501 |
20,972,294,444,188 |
22,094,374,407,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
619,324,837,520 |
523,899,693,892 |
520,844,278,701 |
572,102,316,484 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
233,109,637,706 |
138,128,587,690 |
135,092,363,190 |
142,977,061,338 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
386,215,199,814 |
385,771,106,202 |
385,751,915,511 |
429,125,255,146 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,241,032,097,595 |
1,227,422,952,333 |
1,198,313,402,967 |
1,174,766,764,928 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,090,805,612,900 |
1,078,622,205,393 |
1,053,648,209,017 |
1,020,386,336,387 |
|
- Nguyên giá |
2,582,876,792,228 |
2,606,835,025,131 |
2,620,465,916,324 |
2,623,576,411,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,492,071,179,328 |
-1,528,212,819,738 |
-1,566,817,707,307 |
-1,603,190,075,337 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
150,226,484,695 |
148,800,746,940 |
144,665,193,950 |
154,380,428,541 |
|
- Nguyên giá |
237,874,592,327 |
246,674,592,327 |
249,944,292,327 |
267,197,196,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,648,107,632 |
-97,873,845,387 |
-105,279,098,377 |
-112,816,767,726 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
420,626,534,067 |
484,891,068,307 |
480,349,605,223 |
475,808,142,139 |
|
- Nguyên giá |
529,089,109,896 |
598,676,993,555 |
598,676,993,555 |
598,676,993,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,462,575,829 |
-113,785,925,248 |
-118,327,388,332 |
-122,868,851,416 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,893,668,599,211 |
2,217,822,396,444 |
2,212,673,744,199 |
2,233,408,959,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,820,441,208,577 |
2,142,133,260,994 |
2,142,760,961,991 |
2,182,880,269,452 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,227,390,634 |
75,689,135,450 |
69,912,782,208 |
50,528,690,233 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,929,377,732,102 |
15,949,343,726,108 |
16,155,983,858,220 |
17,244,517,432,646 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,337,008,511,302 |
15,356,974,505,308 |
15,563,614,637,420 |
16,652,148,211,846 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
416,004,122,111 |
410,896,602,417 |
404,129,554,878 |
393,770,791,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
193,812,483,876 |
188,701,992,494 |
180,820,567,039 |
170,473,596,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
222,191,638,235 |
222,194,609,923 |
223,308,987,839 |
223,297,194,171 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,589,284,083,262 |
48,811,540,186,328 |
49,454,195,075,740 |
53,180,456,125,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,627,128,157,846 |
30,874,863,675,847 |
31,481,074,529,840 |
34,091,459,373,239 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,010,930,065,887 |
20,413,371,654,832 |
19,478,640,583,633 |
22,997,831,278,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
643,136,323,837 |
727,224,174,581 |
708,301,482,242 |
738,678,286,811 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,637,250,312,374 |
3,393,980,811,665 |
3,447,080,327,779 |
1,320,067,451,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,480,599,928 |
133,427,214,970 |
134,886,783,444 |
330,823,740,801 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,211,238,477 |
57,657,930,710 |
58,003,219,360 |
69,163,841,093 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,645,078,720,733 |
7,707,768,379,020 |
7,623,351,980,008 |
9,748,970,767,814 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
825,119,781,976 |
1,533,298,039,430 |
1,034,887,857,759 |
911,925,165,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,638,733,438,585 |
6,263,958,277,658 |
5,923,450,684,210 |
9,384,326,325,996 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,089,456,220 |
4,459,195,997 |
8,408,414,181 |
8,475,415,082 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
450,830,193,757 |
591,597,630,801 |
540,269,834,650 |
485,400,283,861 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,616,198,091,959 |
10,461,492,021,015 |
12,002,433,946,207 |
11,093,628,094,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
16,304,996,478 |
2,354,656,478 |
2,354,656,478 |
2,354,656,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
10,066,946,000 |
168,796,000 |
168,796,000 |
168,796,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
594,037,373,899 |
594,037,373,899 |
594,037,373,899 |
594,037,373,899 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,154,284,864 |
4,984,284,864 |
4,846,284,864 |
4,792,284,864 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,849,224,793,469 |
9,718,537,212,525 |
11,262,513,012,521 |
10,353,761,161,059 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,895,874,804 |
2,895,874,804 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,962,155,925,416 |
17,936,676,510,481 |
17,973,120,545,900 |
19,088,996,751,794 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,962,155,925,416 |
17,936,676,510,481 |
17,973,120,545,900 |
19,088,996,751,794 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,586,248,502,582 |
2,067,881,821,764 |
2,068,269,297,089 |
2,074,504,006,673 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,195,628,768,976 |
4,795,600,625,797 |
4,831,515,238,853 |
5,953,998,360,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,104,115,151,158 |
4,565,470,660,785 |
4,441,188,734,475 |
3,512,709,430,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
91,513,617,818 |
230,129,965,012 |
390,326,504,378 |
2,441,288,929,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
995,793,468,009 |
888,708,877,071 |
888,850,824,109 |
876,009,198,674 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,589,284,083,262 |
48,811,540,186,328 |
49,454,195,075,740 |
53,180,456,125,033 |
|