TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,320,847,267,233 |
28,350,293,524,948 |
28,248,387,285,982 |
28,069,250,160,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,973,633,795,551 |
1,580,251,245,387 |
1,220,636,557,462 |
436,193,435,047 |
|
1. Tiền |
173,633,752,409 |
491,151,202,245 |
891,536,514,320 |
89,893,391,905 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,800,000,043,142 |
1,089,100,043,142 |
329,100,043,142 |
346,300,043,142 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
290,080,000,000 |
285,050,000,000 |
403,745,062,079 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
290,080,000,000 |
285,050,000,000 |
403,745,062,079 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,857,669,239,380 |
5,144,805,394,520 |
5,393,912,855,157 |
5,597,541,831,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,003,836,502,518 |
4,096,312,072,112 |
3,248,386,025,633 |
3,283,898,842,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
181,243,921,694 |
97,207,120,915 |
150,961,127,988 |
333,325,152,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,667,088,815,168 |
998,937,901,109 |
2,036,483,985,074 |
2,023,656,231,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-54,526,781,488 |
-48,793,365,410 |
-49,213,477,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,375,081,872 |
1,375,081,872 |
1,375,081,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
20,449,388,882,555 |
21,238,700,012,384 |
21,181,296,717,021 |
21,355,836,366,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,449,388,882,555 |
21,239,644,452,350 |
21,182,241,156,987 |
21,358,146,356,815 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-944,439,966 |
-944,439,966 |
-2,309,989,921 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,155,349,747 |
96,456,872,657 |
167,491,156,342 |
275,933,465,595 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,063,314,804 |
47,036,091,625 |
39,255,308,839 |
86,738,885,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,084,167,520 |
43,793,760,637 |
25,866,361,419 |
80,535,452,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,007,867,423 |
5,627,020,395 |
102,369,486,084 |
108,659,127,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,211,265,942,581 |
20,877,744,879,940 |
20,270,671,302,521 |
20,520,033,922,606 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
359,719,800,000 |
300,767,429,539 |
626,439,394,444 |
619,324,837,520 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
359,719,800,000 |
290,852,492,099 |
290,132,462,099 |
233,109,637,706 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
9,914,937,440 |
336,306,932,345 |
386,215,199,814 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
702,111,345,848 |
1,220,803,602,814 |
1,244,259,398,017 |
1,241,032,097,595 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
645,337,709,277 |
1,072,677,198,248 |
1,090,951,902,699 |
1,090,805,612,900 |
|
- Nguyên giá |
1,477,533,821,543 |
2,497,631,027,859 |
2,545,036,261,010 |
2,582,876,792,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-832,196,112,266 |
-1,424,953,829,611 |
-1,454,084,358,311 |
-1,492,071,179,328 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,773,636,571 |
148,126,404,566 |
153,307,495,318 |
150,226,484,695 |
|
- Nguyên giá |
93,254,509,396 |
220,460,101,554 |
233,168,214,827 |
237,874,592,327 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,480,872,825 |
-72,333,696,988 |
-79,860,719,509 |
-87,648,107,632 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
460,759,523,823 |
428,771,196,633 |
424,698,865,350 |
420,626,534,067 |
|
- Nguyên giá |
557,005,105,803 |
529,089,109,896 |
529,089,109,896 |
529,089,109,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,245,581,980 |
-100,317,913,263 |
-104,390,244,546 |
-108,462,575,829 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,025,938,798 |
2,124,864,983,186 |
1,708,259,593,672 |
1,893,668,599,211 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
2,030,769,821,009 |
1,641,058,935,676 |
1,820,441,208,577 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,025,938,798 |
94,095,162,177 |
67,200,657,996 |
73,227,390,634 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,471,238,812,975 |
16,370,026,431,317 |
15,843,733,516,850 |
15,929,377,732,102 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
911,380,573,740 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,078,605,816,268 |
15,776,212,148,438 |
15,249,919,233,971 |
15,337,008,511,302 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-111,116,797,833 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,445,062,079 |
1,445,062,079 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
192,410,521,137 |
432,511,236,451 |
423,280,534,188 |
416,004,122,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
192,410,521,137 |
210,254,485,081 |
201,076,702,820 |
193,812,483,876 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
222,256,751,370 |
222,203,831,368 |
222,191,638,235 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,532,113,209,814 |
49,228,038,404,888 |
48,519,058,588,503 |
48,589,284,083,262 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,336,567,080,896 |
30,636,403,969,506 |
30,681,696,017,734 |
30,627,128,157,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,915,310,615,986 |
18,986,779,391,553 |
18,964,802,122,392 |
19,010,930,065,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
437,722,168,643 |
887,217,616,531 |
633,914,017,895 |
643,136,323,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,768,627,211,578 |
4,200,585,318,994 |
3,749,514,195,079 |
3,637,250,312,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,110,138,658 |
137,904,710,850 |
203,012,660,913 |
103,480,599,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,517,327,184 |
55,994,323,128 |
89,406,776,803 |
63,211,238,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,798,045,096,421 |
8,114,244,461,169 |
7,497,591,778,583 |
7,645,078,720,733 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
798,869,901,292 |
803,280,210,328 |
1,326,634,509,442 |
825,119,781,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,570,708,017,227 |
4,281,964,863,432 |
4,950,021,166,576 |
5,638,733,438,585 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,396,020,865 |
4,089,456,220 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
462,710,754,983 |
505,587,887,121 |
508,310,996,236 |
450,830,193,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,421,256,464,910 |
11,649,624,577,953 |
11,716,893,895,342 |
11,616,198,091,959 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
16,304,996,478 |
29,912,393,478 |
29,912,393,478 |
16,304,996,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
5,667,726,000 |
10,066,946,000 |
10,066,946,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
594,037,373,899 |
594,037,373,899 |
594,037,373,899 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,175,120,520 |
5,465,645,384 |
5,106,284,864 |
5,154,284,864 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,261,262,525,467 |
10,873,131,741,943 |
10,936,361,199,852 |
10,849,224,793,469 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,895,874,804 |
2,895,874,804 |
2,895,874,804 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,195,546,128,918 |
18,591,634,435,382 |
17,837,362,570,769 |
17,962,155,925,416 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,195,546,128,918 |
18,591,634,435,382 |
17,837,362,570,769 |
17,962,155,925,416 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,344,134,312,379 |
1,569,983,336,952 |
1,588,097,267,133 |
1,586,248,502,582 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,501,411,816,539 |
5,747,725,446,177 |
5,084,020,550,601 |
5,195,628,768,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
725,124,776,885 |
1,576,789,320,990 |
3,399,078,728,861 |
5,104,115,151,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
776,287,039,654 |
4,170,936,125,187 |
1,684,941,821,740 |
91,513,617,818 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,089,440,466,404 |
980,759,567,186 |
995,793,468,009 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,532,113,209,814 |
49,228,038,404,888 |
48,519,058,588,503 |
48,589,284,083,262 |
|