MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,524,429,371,957 27,320,847,267,233 28,350,293,524,948 28,248,387,285,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,006,889,694,744 1,973,633,795,551 1,580,251,245,387 1,220,636,557,462
1. Tiền 1,357,789,651,602 173,633,752,409 491,151,202,245 891,536,514,320
2. Các khoản tương đương tiền 2,649,100,043,142 1,800,000,043,142 1,089,100,043,142 329,100,043,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 229,590,000,000 15,000,000,000 290,080,000,000 285,050,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 229,590,000,000 15,000,000,000 290,080,000,000 285,050,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,695,153,284,482 4,857,669,239,380 5,144,805,394,520 5,393,912,855,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,733,933,693,797 3,003,836,502,518 4,096,312,072,112 3,248,386,025,633
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 145,650,062,284 181,243,921,694 97,207,120,915 150,961,127,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 866,181,378,397 1,667,088,815,168 998,937,901,109 2,036,483,985,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,486,931,868 -54,526,781,488 -48,793,365,410
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,375,081,872 1,375,081,872 1,375,081,872
IV. Hàng tồn kho 21,537,900,369,934 20,449,388,882,555 21,238,700,012,384 21,181,296,717,021
1. Hàng tồn kho 21,547,588,956,144 20,449,388,882,555 21,239,644,452,350 21,182,241,156,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,688,586,210 -944,439,966 -944,439,966
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,896,022,797 25,155,349,747 96,456,872,657 167,491,156,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,652,207,837 22,063,314,804 47,036,091,625 39,255,308,839
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,380,435,185 1,084,167,520 43,793,760,637 25,866,361,419
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,863,379,775 2,007,867,423 5,627,020,395 102,369,486,084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,979,483,453,852 13,211,265,942,581 20,877,744,879,940 20,270,671,302,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 310,202,691,961 359,719,800,000 300,767,429,539 626,439,394,444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 298,892,518,534 359,719,800,000 290,852,492,099 290,132,462,099
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,310,173,427 9,914,937,440 336,306,932,345
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,206,405,090,362 702,111,345,848 1,220,803,602,814 1,244,259,398,017
1. Tài sản cố định hữu hình 1,050,767,625,119 645,337,709,277 1,072,677,198,248 1,090,951,902,699
- Nguyên giá 2,412,627,794,652 1,477,533,821,543 2,497,631,027,859 2,545,036,261,010
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,361,860,169,533 -832,196,112,266 -1,424,953,829,611 -1,454,084,358,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 155,637,465,243 56,773,636,571 148,126,404,566 153,307,495,318
- Nguyên giá 213,893,040,554 93,254,509,396 220,460,101,554 233,168,214,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,255,575,311 -36,480,872,825 -72,333,696,988 -79,860,719,509
III. Bất động sản đầu tư 436,915,859,199 460,759,523,823 428,771,196,633 424,698,865,350
- Nguyên giá 529,089,109,896 557,005,105,803 529,089,109,896 529,089,109,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,173,250,697 -96,245,581,980 -100,317,913,263 -104,390,244,546
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,300,055,849,619 25,025,938,798 2,124,864,983,186 1,708,259,593,672
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,241,990,834,766 2,030,769,821,009 1,641,058,935,676
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,065,014,853 25,025,938,798 94,095,162,177 67,200,657,996
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,278,021,166,995 11,471,238,812,975 16,370,026,431,317 15,843,733,516,850
1. Đầu tư vào công ty con 911,380,573,740
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,684,272,088,985 10,078,605,816,268 15,776,212,148,438 15,249,919,233,971
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -111,116,797,833
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,379,857,210 1,445,062,079 1,445,062,079
VI. Tài sản dài hạn khác 447,882,795,716 192,410,521,137 432,511,236,451 423,280,534,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 225,606,963,342 192,410,521,137 210,254,485,081 201,076,702,820
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,275,832,374 222,256,751,370 222,203,831,368
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,503,912,825,809 40,532,113,209,814 49,228,038,404,888 48,519,058,588,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,973,860,345,798 27,336,567,080,896 30,636,403,969,506 30,681,696,017,734
I. Nợ ngắn hạn 18,748,260,622,094 16,915,310,615,986 18,986,779,391,553 18,964,802,122,392
1. Phải trả người bán ngắn hạn 860,286,664,725 437,722,168,643 887,217,616,531 633,914,017,895
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,294,128,595,845 3,768,627,211,578 4,200,585,318,994 3,749,514,195,079
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,580,893,917 51,110,138,658 137,904,710,850 203,012,660,913
4. Phải trả người lao động 57,115,847,277 27,517,327,184 55,994,323,128 89,406,776,803
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,307,155,701,949 7,798,045,096,421 8,114,244,461,169 7,497,591,778,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,400,351,236,964 798,869,901,292 803,280,210,328 1,326,634,509,442
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,365,187,482,156 3,570,708,017,227 4,281,964,863,432 4,950,021,166,576
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 65,077,847 6,396,020,865
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 427,389,121,414 462,710,754,983 505,587,887,121 508,310,996,236
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,225,599,723,704 10,421,256,464,910 11,649,624,577,953 11,716,893,895,342
1. Phải trả người bán dài hạn 94,608,393,478 16,304,996,478 29,912,393,478 29,912,393,478
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 5,384,276,000 5,667,726,000 10,066,946,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 592,998,852,240 594,037,373,899 594,037,373,899
7. Phải trả dài hạn khác 6,665,625,384 5,175,120,520 5,465,645,384 5,106,284,864
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,387,428,754,157 10,261,262,525,467 10,873,131,741,943 10,936,361,199,852
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,895,874,804 2,895,874,804
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 138,513,822,445 138,513,822,445 138,513,822,445 138,513,822,445
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,530,052,480,011 13,195,546,128,918 18,591,634,435,382 17,837,362,570,769
I. Vốn chủ sở hữu 17,530,052,480,011 13,195,546,128,918 18,591,634,435,382 17,837,362,570,769
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,944,006,419 11,944,006,419 11,944,006,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,199,615,324,479 1,344,134,312,379 1,569,983,336,952 1,588,097,267,133
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,164,761,180,437 1,501,411,816,539 5,747,725,446,177 5,084,020,550,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 424,575,311,886 725,124,776,885 1,576,789,320,990 3,399,078,728,861
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,740,185,868,551 776,287,039,654 4,170,936,125,187 1,684,941,821,740
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 981,190,789,246 1,089,440,466,404 980,759,567,186
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,503,912,825,809 40,532,113,209,814 49,228,038,404,888 48,519,058,588,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.