TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,552,312,217,689 |
30,378,937,359,633 |
30,275,437,884,152 |
30,169,310,305,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,775,776,914,486 |
2,572,638,405,384 |
2,687,249,616,450 |
2,560,414,839,591 |
|
1. Tiền |
323,599,037,575 |
316,802,019,021 |
1,745,031,270,102 |
1,048,494,675,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,452,177,876,911 |
2,255,836,386,363 |
942,218,346,348 |
1,511,920,164,147 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
452,113,879,195 |
430,703,879,195 |
479,023,879,195 |
479,660,850,645 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,893,028,550 |
6,573,028,550 |
4,893,028,550 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
447,220,850,645 |
424,130,850,645 |
474,130,850,645 |
479,660,850,645 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,597,370,463,565 |
6,128,914,481,787 |
4,894,140,362,392 |
4,100,184,724,288 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,720,125,209,322 |
4,428,943,212,344 |
3,732,003,908,709 |
3,443,188,386,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
247,127,872,300 |
951,037,887,837 |
437,280,218,635 |
344,867,281,351 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
20,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
621,082,041,096 |
739,696,441,707 |
714,851,975,040 |
308,748,695,473 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,400,349,593 |
-16,773,731,101 |
-17,035,164,693 |
-17,863,707,389 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
935,690,440 |
510,671,000 |
1,539,424,701 |
744,068,226 |
|
IV. Hàng tồn kho |
27,651,715,576,191 |
21,180,701,127,163 |
22,123,203,234,499 |
22,955,845,121,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,654,684,337,335 |
21,180,919,926,951 |
22,123,323,967,631 |
22,955,845,121,956 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,968,761,144 |
-218,799,788 |
-120,733,132 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,335,384,252 |
65,979,466,104 |
91,820,791,616 |
73,204,769,404 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
65,965,136,644 |
28,941,372,500 |
27,664,150,817 |
20,287,644,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,849,165,934 |
32,077,794,058 |
32,868,117,953 |
33,661,600,551 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,521,081,674 |
4,960,299,546 |
31,288,522,846 |
19,255,524,288 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,113,494,470,071 |
14,250,254,417,755 |
14,318,987,177,216 |
14,187,295,168,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
491,062,905,991 |
516,326,629,975 |
449,714,516,006 |
428,322,478,256 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
470,083,211,057 |
489,153,404,886 |
421,018,700,714 |
400,093,412,023 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,979,694,934 |
27,173,225,089 |
28,695,815,292 |
28,229,066,233 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,733,894,083,792 |
1,730,245,093,572 |
1,705,812,444,007 |
1,541,233,128,816 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,618,950,674,231 |
1,604,488,331,981 |
1,556,909,931,069 |
1,412,790,603,972 |
|
- Nguyên giá |
3,123,539,994,032 |
3,159,932,257,710 |
2,999,814,311,792 |
2,795,863,006,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,504,589,319,801 |
-1,555,443,925,729 |
-1,442,904,380,723 |
-1,383,072,402,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
114,943,409,561 |
125,756,761,591 |
148,902,512,938 |
128,442,524,844 |
|
- Nguyên giá |
151,340,872,620 |
163,768,128,916 |
174,269,091,223 |
155,636,817,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,397,463,059 |
-38,011,367,325 |
-25,366,578,285 |
-27,194,292,785 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,172,948,065,217 |
658,903,771,183 |
645,773,641,971 |
641,227,405,131 |
|
- Nguyên giá |
1,245,146,048,910 |
726,644,117,534 |
718,060,225,162 |
718,060,225,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,197,983,693 |
-67,740,346,351 |
-72,286,583,191 |
-76,832,820,031 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,137,891,445,116 |
2,161,959,096,177 |
2,128,149,714,610 |
2,110,459,750,229 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,046,072,174,543 |
2,059,238,555,419 |
2,060,691,810,074 |
2,054,879,245,306 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
91,819,270,573 |
102,720,540,758 |
67,457,904,536 |
55,580,504,923 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,727,437,529,825 |
8,343,999,360,056 |
8,652,190,791,222 |
8,742,466,237,785 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
8,448,527,016,985 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,448,846,694,533 |
7,986,262,840,617 |
8,356,571,570,422 |
250,169,220,800 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
277,457,832,732 |
321,227,832,732 |
250,169,220,800 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
933,002,560 |
36,508,686,707 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
|
45,450,000,000 |
43,770,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
850,260,440,130 |
838,820,466,792 |
737,346,069,400 |
723,586,167,865 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
365,915,483,044 |
353,999,952,759 |
339,340,165,159 |
325,599,390,854 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
484,262,558,929 |
484,742,962,826 |
397,933,199,984 |
397,918,919,704 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
82,398,157 |
77,551,207 |
72,704,257 |
67,857,307 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,665,806,687,760 |
44,629,191,777,388 |
44,594,425,061,368 |
44,356,605,473,966 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,726,994,836,467 |
32,030,073,593,793 |
30,706,271,958,689 |
30,968,564,251,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,664,211,096,576 |
23,165,569,694,426 |
19,677,550,918,215 |
20,066,669,161,567 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
634,232,943,441 |
1,665,485,954,532 |
484,511,821,980 |
479,263,028,777 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,308,079,519,016 |
2,008,091,859,658 |
2,769,047,020,572 |
2,513,669,215,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
385,940,809,393 |
1,516,602,824,102 |
119,957,359,103 |
171,611,274,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,307,571,453 |
138,005,583,551 |
62,453,446,497 |
45,056,453,239 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,048,635,783,868 |
6,235,895,140,338 |
6,863,298,278,150 |
7,401,177,310,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,927,416,437 |
1,438,012,409 |
1,438,012,409 |
1,474,377,381 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
158,953,256,425 |
120,756,022,867 |
245,901,457,595 |
1,219,833,058,391 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,020,077,319,856 |
11,299,245,422,978 |
8,966,703,813,025 |
8,015,788,544,214 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,093,967,542 |
3,346,598,518 |
6,819,775,621 |
5,415,964,726 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,962,509,145 |
176,702,275,473 |
157,419,933,263 |
213,379,934,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,062,783,739,891 |
8,864,503,899,367 |
11,028,721,040,474 |
10,901,895,089,741 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
562,302,468,730 |
122,302,468,730 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
91,827,925,506 |
85,722,562,794 |
70,658,161,120 |
76,830,491,416 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
116,959,180,036 |
211,246,903,157 |
236,800,598,622 |
259,391,569,044 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,996,236,480 |
33,569,609,102 |
24,986,048,517 |
23,094,861,489 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,251,671,995,229 |
8,355,935,143,352 |
10,650,960,959,463 |
10,541,412,667,931 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,025,933,910 |
11,778,198,077 |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
43,949,014,155 |
44,149,772,891 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,938,811,851,293 |
12,599,118,183,595 |
13,888,153,102,679 |
13,388,041,222,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,938,811,851,293 |
12,599,118,183,595 |
13,888,153,102,679 |
13,388,041,222,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,159,313,517 |
13,788,493,021 |
12,261,349,840 |
12,261,349,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,114,313,476 |
28,534,403,731 |
19,478,891,781 |
12,207,237,696 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
196,000,000 |
196,000,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-290,150,963,584 |
-290,150,963,584 |
-290,150,963,584 |
-290,150,963,584 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
252,142,171,621 |
346,578,187,481 |
290,418,636,603 |
297,498,785,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
856,117,671,107 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
882,855,360,420 |
1,313,280,084,211 |
2,509,873,944,045 |
2,014,042,101,763 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,687,988,853,577 |
2,118,558,432,005 |
656,917,801,615 |
1,151,426,072,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-805,133,493,157 |
-805,278,347,794 |
1,852,956,142,430 |
862,616,029,702 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,058,566,984,736 |
1,061,080,978,735 |
1,220,460,243,994 |
1,216,371,711,876 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,665,806,687,760 |
44,629,191,777,388 |
44,594,425,061,368 |
44,356,605,473,966 |
|