1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,181,338,117 |
228,526,072,536 |
468,743,017,081 |
244,740,879,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,181,338,117 |
228,526,072,536 |
468,743,017,081 |
244,740,879,924 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
201,869,687,648 |
152,503,190,415 |
416,062,455,165 |
191,744,004,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,311,650,469 |
76,022,882,121 |
52,680,561,916 |
52,996,875,877 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,470,469,073 |
6,004,755,213 |
136,255,004,495 |
88,903,267,322 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,438,202,280 |
16,832,584,774 |
64,976,218,854 |
43,682,826,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,751,687,216 |
16,695,539,857 |
64,918,549,526 |
43,608,308,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,732,896 |
|
11,392,181,338 |
16,273,932,771 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,147,009,366 |
16,587,818,894 |
17,478,571,615 |
16,357,006,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,420,760,900 |
30,267,442,097 |
41,214,278,786 |
36,819,425,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,778,879,892 |
18,339,791,569 |
76,658,678,494 |
61,314,817,111 |
|
12. Thu nhập khác |
2,863,596,988 |
372,524,843 |
6,091,669,405 |
2,089,342,711 |
|
13. Chi phí khác |
2,605,291,523 |
282,369,063 |
2,792,371,637 |
4,004,957,093 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
258,305,465 |
90,155,780 |
3,299,297,768 |
-1,915,614,382 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,037,185,357 |
18,429,947,349 |
79,957,976,262 |
59,399,202,729 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,010,936,982 |
4,148,320,111 |
23,072,022,340 |
6,851,031,772 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-130,896,116 |
|
|
-178,675,241 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,157,144,491 |
14,281,627,238 |
56,885,953,922 |
52,726,846,198 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-29,086,825,856 |
9,257,540,834 |
53,150,690,660 |
48,987,173,747 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,243,970,347 |
5,024,086,404 |
3,735,263,262 |
3,739,672,451 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
|
|
454 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
454 |
|