MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,746,873,934 232,077,999,200 278,181,338,117 228,526,072,536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 770,171,740 3,107,657
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 237,976,702,194 232,074,891,543 278,181,338,117 228,526,072,536
4. Giá vốn hàng bán 190,099,950,592 173,188,422,463 201,869,687,648 152,503,190,415
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,876,751,602 58,886,469,080 76,311,650,469 76,022,882,121
6. Doanh thu hoạt động tài chính 107,557,897,667 16,121,167,969 80,470,469,073 6,004,755,213
7. Chi phí tài chính 100,367,292,667 25,998,679,799 88,438,202,280 16,832,584,774
- Trong đó: Chi phí lãi vay 67,641,752,357 25,886,363,709 64,751,687,216 16,695,539,857
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,053,794,010 2,732,896 2,732,896
9. Chi phí bán hàng 14,070,744,576 13,909,078,490 21,147,009,366 16,587,818,894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,193,933,730 21,880,613,007 30,420,760,900 30,267,442,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,748,884,286 13,221,998,649 16,778,879,892 18,339,791,569
12. Thu nhập khác 348,554,388 3,210,142,236 2,863,596,988 372,524,843
13. Chi phí khác 266,650,481 8,816,843,345 2,605,291,523 282,369,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 81,903,907 -5,606,701,109 258,305,465 90,155,780
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,830,788,193 7,615,297,540 17,037,185,357 18,429,947,349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,647,882,469 3,316,348,310 14,010,936,982 4,148,320,111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -89,337,621 -130,896,116 -130,896,116
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,272,243,345 4,429,845,346 3,157,144,491 14,281,627,238
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 138,329,564 2,022,819,081 -29,086,825,856 9,257,540,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,133,913,781 2,407,026,265 32,243,970,347 5,024,086,404
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 28 29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.