1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,746,873,934 |
232,077,999,200 |
278,181,338,117 |
228,526,072,536 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
770,171,740 |
3,107,657 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
237,976,702,194 |
232,074,891,543 |
278,181,338,117 |
228,526,072,536 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
190,099,950,592 |
173,188,422,463 |
201,869,687,648 |
152,503,190,415 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,876,751,602 |
58,886,469,080 |
76,311,650,469 |
76,022,882,121 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,557,897,667 |
16,121,167,969 |
80,470,469,073 |
6,004,755,213 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,367,292,667 |
25,998,679,799 |
88,438,202,280 |
16,832,584,774 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,641,752,357 |
25,886,363,709 |
64,751,687,216 |
16,695,539,857 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,053,794,010 |
2,732,896 |
2,732,896 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,070,744,576 |
13,909,078,490 |
21,147,009,366 |
16,587,818,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,193,933,730 |
21,880,613,007 |
30,420,760,900 |
30,267,442,097 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,748,884,286 |
13,221,998,649 |
16,778,879,892 |
18,339,791,569 |
|
12. Thu nhập khác |
348,554,388 |
3,210,142,236 |
2,863,596,988 |
372,524,843 |
|
13. Chi phí khác |
266,650,481 |
8,816,843,345 |
2,605,291,523 |
282,369,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
81,903,907 |
-5,606,701,109 |
258,305,465 |
90,155,780 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,830,788,193 |
7,615,297,540 |
17,037,185,357 |
18,429,947,349 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,647,882,469 |
3,316,348,310 |
14,010,936,982 |
4,148,320,111 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-89,337,621 |
-130,896,116 |
-130,896,116 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,272,243,345 |
4,429,845,346 |
3,157,144,491 |
14,281,627,238 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
138,329,564 |
2,022,819,081 |
-29,086,825,856 |
9,257,540,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,133,913,781 |
2,407,026,265 |
32,243,970,347 |
5,024,086,404 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
28 |
29 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
126 |
|
|
|