MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 645,128,431,425 362,499,642,538 238,746,873,934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,138,000 770,171,740
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 645,126,293,425 362,499,642,538 237,976,702,194
4. Giá vốn hàng bán 568,073,656,392 314,202,840,155 190,099,950,592
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,052,637,033 48,296,802,383 47,876,751,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 137,454,183,068 4,084,809,519 107,557,897,667
7. Chi phí tài chính 124,917,425,998 9,047,317,262 100,367,292,667
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,551,905,619 7,918,068,360 67,641,752,357
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -69,029,228 1,168,223,272 -1,053,794,010
9. Chi phí bán hàng 31,871,700,666 15,316,898,686 14,070,744,576
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,621,167,954 21,428,297,714 25,193,933,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,027,496,255 7,757,321,512 14,748,884,286
12. Thu nhập khác 694,998,426 1,253,516,551 348,554,388
13. Chi phí khác 842,670,720 1,128,363,572 266,650,481
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -147,672,294 125,152,979 81,903,907
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,879,823,961 7,882,474,491 14,830,788,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,765,164,217 2,550,900,886 4,647,882,469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -89,337,621 -89,337,621 -89,337,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,203,997,365 5,420,911,226 10,272,243,345
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,852,360,985 3,134,213,838 138,329,564
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,351,636,380 2,286,697,388 10,133,913,781
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 29
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.