1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,485,687,512 |
385,264,302,215 |
|
645,128,431,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,006,000 |
|
2,138,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,485,687,512 |
385,255,296,215 |
|
645,126,293,425 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,700,716,135 |
336,842,179,869 |
|
568,073,656,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,784,971,377 |
48,413,116,346 |
|
77,052,637,033 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,364,379,935 |
111,209,379,444 |
|
137,454,183,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
891,528,593 |
107,731,910,601 |
|
124,917,425,998 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
887,843,097 |
8,158,549,462 |
|
37,551,905,619 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
404,874,112 |
|
-69,029,228 |
|
9. Chi phí bán hàng |
131,005,682 |
13,720,573,514 |
|
31,871,700,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,912,063,332 |
22,492,714,130 |
|
31,621,167,954 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,214,753,705 |
16,082,171,657 |
|
26,027,496,255 |
|
12. Thu nhập khác |
|
398,425,457 |
|
694,998,426 |
|
13. Chi phí khác |
|
128,680,512 |
|
842,670,720 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
269,744,945 |
|
-147,672,294 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,214,753,705 |
16,351,916,602 |
|
25,879,823,961 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
642,950,741 |
3,853,132,961 |
|
6,765,164,217 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-89,337,621 |
|
-89,337,621 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,571,802,964 |
12,588,121,262 |
|
19,203,997,365 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,571,802,964 |
2,517,941,864 |
|
3,852,360,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
10,070,179,398 |
|
15,351,636,380 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|