MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017
(Công ty mẹ)
Quý 2- 2017 Quý 3-2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,485,687,512 385,264,302,215 645,128,431,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,006,000 2,138,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,485,687,512 385,255,296,215 645,126,293,425
4. Giá vốn hàng bán 18,700,716,135 336,842,179,869 568,073,656,392
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,784,971,377 48,413,116,346 77,052,637,033
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,364,379,935 111,209,379,444 137,454,183,068
7. Chi phí tài chính 891,528,593 107,731,910,601 124,917,425,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay 887,843,097 8,158,549,462 37,551,905,619
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 404,874,112 -69,029,228
9. Chi phí bán hàng 131,005,682 13,720,573,514 31,871,700,666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,912,063,332 22,492,714,130 31,621,167,954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,214,753,705 16,082,171,657 26,027,496,255
12. Thu nhập khác 398,425,457 694,998,426
13. Chi phí khác 128,680,512 842,670,720
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 269,744,945 -147,672,294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,214,753,705 16,351,916,602 25,879,823,961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 642,950,741 3,853,132,961 6,765,164,217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -89,337,621 -89,337,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,571,802,964 12,588,121,262 19,203,997,365
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,571,802,964 2,517,941,864 3,852,360,985
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,070,179,398 15,351,636,380
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.