TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,294,508,628,366 |
19,977,263,929,543 |
19,831,248,551,883 |
17,901,192,937,767 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
882,447,484,459 |
832,277,260,522 |
1,325,306,111,748 |
629,499,271,758 |
|
1. Tiền |
546,407,484,459 |
423,520,931,754 |
984,499,524,130 |
540,799,271,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
336,040,000,000 |
408,756,328,768 |
340,806,587,618 |
88,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,531,332,942,985 |
1,883,560,975,541 |
1,581,130,733,167 |
510,594,134,175 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,001,401,748,890 |
998,611,748,890 |
998,611,748,890 |
43,541,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
529,931,194,095 |
884,949,226,651 |
582,518,984,277 |
467,052,385,285 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,003,220,227,458 |
14,064,055,276,549 |
13,646,484,342,538 |
13,610,751,865,682 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,157,458,433,779 |
1,738,886,015,548 |
1,678,214,870,733 |
806,105,957,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,421,896,297,374 |
3,453,863,974,631 |
3,733,094,029,263 |
4,323,157,289,385 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
190,653,654,149 |
267,383,276,124 |
267,143,814,715 |
178,769,483,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,441,662,718,564 |
8,700,905,478,785 |
8,058,161,764,723 |
8,400,363,632,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-230,533,351,239 |
-97,072,026,190 |
-90,218,694,547 |
-97,733,055,505 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
22,082,474,831 |
88,557,651 |
88,557,651 |
88,557,651 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,524,421,865,126 |
2,773,391,211,711 |
2,848,468,405,852 |
2,749,022,528,685 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,524,421,865,126 |
2,773,391,211,711 |
2,848,468,405,852 |
2,787,320,881,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-38,298,352,485 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
353,086,108,338 |
423,979,205,220 |
429,858,958,578 |
401,325,137,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,930,068,924 |
120,933,484,373 |
84,960,795,940 |
54,773,647,622 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
327,997,534,719 |
301,908,996,482 |
342,750,943,602 |
343,003,943,133 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,158,504,695 |
1,136,724,365 |
2,147,219,036 |
3,547,546,712 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,210,244,585,415 |
24,384,026,607,499 |
23,921,111,868,132 |
26,105,054,153,018 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,980,550,237,184 |
10,886,339,604,795 |
8,842,466,074,992 |
10,893,980,522,317 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
11,192,976,076 |
1,841,014,076 |
8,377,378,844 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
20,400,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
42,149,717,200 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,927,207,543,908 |
10,849,498,590,719 |
8,799,088,696,148 |
10,823,580,522,317 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,942,922,667,360 |
8,287,722,937,752 |
8,329,919,255,511 |
8,112,831,678,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,929,510,693,371 |
8,275,723,059,506 |
7,808,038,929,000 |
7,706,255,156,769 |
|
- Nguyên giá |
8,777,341,233,244 |
9,249,532,638,880 |
8,883,946,937,174 |
8,899,057,038,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-847,830,539,873 |
-973,809,579,374 |
-1,075,908,008,174 |
-1,192,801,881,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,380,912,322 |
10,159,538,072 |
11,001,287,330 |
11,146,376,454 |
|
- Nguyên giá |
15,166,399,873 |
15,166,399,871 |
16,656,281,073 |
17,888,753,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,785,487,551 |
-5,006,861,799 |
-5,654,993,743 |
-6,742,377,349 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,031,061,667 |
1,840,340,174 |
510,879,039,181 |
395,430,145,309 |
|
- Nguyên giá |
44,274,603,435 |
44,232,103,435 |
561,604,418,165 |
446,657,218,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,243,541,768 |
-42,391,763,261 |
-50,725,378,984 |
-51,227,072,856 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,225,775,035,390 |
1,970,343,948,165 |
2,465,299,844,861 |
2,622,151,675,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,337,010,432,646 |
44,863,035,980 |
41,300,000,000 |
41,335,200,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,888,764,602,744 |
1,925,480,912,185 |
2,423,999,844,861 |
2,580,816,475,893 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,195,853,648,577 |
2,495,150,818,395 |
3,488,491,505,631 |
3,869,531,244,203 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,042,105,242,962 |
2,330,460,596,608 |
3,333,301,283,844 |
3,418,463,460,686 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,119,156,293 |
45,119,156,293 |
45,119,156,293 |
126,119,156,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-850,750,678 |
-908,934,506 |
-908,934,506 |
-336,522,875 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,480,000,000 |
120,480,000,000 |
110,980,000,000 |
325,285,150,099 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
865,142,996,904 |
744,469,298,392 |
794,935,187,137 |
606,559,032,073 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
335,039,436,127 |
315,305,919,867 |
243,773,505,658 |
216,113,374,673 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
52,036,792,764 |
126,233,716,060 |
166,104,849,766 |
142,466,321,192 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
478,066,768,013 |
302,929,662,465 |
385,056,831,713 |
247,979,336,208 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,504,753,213,781 |
44,361,290,537,042 |
43,752,360,420,015 |
44,006,247,090,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,354,279,775,086 |
30,659,861,338,284 |
30,117,584,796,114 |
30,204,796,530,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,867,489,873,547 |
10,278,838,758,357 |
8,668,136,289,150 |
11,331,278,095,366 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,254,118,519,568 |
1,312,863,244,431 |
1,436,586,904,522 |
1,981,662,664,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,249,225,915,071 |
2,532,081,570,015 |
1,592,492,029,450 |
3,253,758,136,518 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
390,461,060,246 |
424,583,603,829 |
413,163,595,453 |
287,032,760,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,050,643,018 |
19,168,884,548 |
17,897,066,728 |
32,111,437,620 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
371,340,008,194 |
330,085,861,737 |
500,541,692,684 |
532,360,226,210 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,759,222,257 |
26,307,262,917 |
8,810,325,017 |
10,127,380,668 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,094,468,817,146 |
2,313,006,346,506 |
1,511,312,239,800 |
1,920,926,270,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,235,547,015,100 |
2,998,901,210,127 |
2,878,688,860,762 |
2,977,463,896,022 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
213,639,843,074 |
316,134,793,374 |
304,536,495,363 |
330,005,827,646 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,878,829,873 |
5,705,980,873 |
4,107,079,371 |
5,829,495,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,486,789,901,539 |
20,381,022,579,927 |
21,449,448,506,964 |
18,873,518,435,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,999,211,984,702 |
1,201,526,028,842 |
1,201,526,028,842 |
191,037,276,046 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
18,454,994 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,014,992,581,084 |
7,499,657,443,701 |
7,347,937,050,206 |
6,547,555,089,529 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,963,076,315,954 |
11,242,698,099,427 |
12,658,018,352,693 |
11,957,344,896,631 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
365,750,000,000 |
365,750,000,000 |
121,250,000,000 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
102,578,913,984 |
70,268,831,142 |
119,623,846,783 |
175,838,312,159 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,180,105,815 |
1,122,176,815 |
1,093,228,440 |
1,724,405,975 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,150,473,438,695 |
13,701,429,198,758 |
13,634,775,623,901 |
13,801,450,560,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,150,473,438,695 |
13,701,429,198,758 |
13,634,775,623,901 |
13,801,450,560,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,463,054,370,000 |
5,033,054,370,000 |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,463,054,370,000 |
5,033,054,370,000 |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
297,060,422,000 |
867,016,422,000 |
867,016,422,000 |
866,926,422,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,404,860,000 |
21,404,860,000 |
21,404,860,000 |
21,404,860,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,908,270,221 |
3,908,865,546 |
3,908,865,546 |
3,908,796,261 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
463,478,572 |
464,394,196 |
464,394,196 |
464,287,634 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
800,385,641,986 |
1,304,647,440,763 |
809,704,525,757 |
592,991,031,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
336,320,712,548 |
734,630,523,627 |
792,454,097,650 |
17,252,315,476 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
464,064,929,438 |
570,016,917,136 |
17,250,428,107 |
575,738,716,231 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,564,196,395,916 |
6,470,932,846,252 |
6,597,600,336,402 |
6,981,078,942,483 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,504,753,213,781 |
44,361,290,537,042 |
43,752,360,420,015 |
44,006,247,090,785 |
|