MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,294,508,628,366 19,977,263,929,543 19,831,248,551,883 17,901,192,937,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 882,447,484,459 832,277,260,522 1,325,306,111,748 629,499,271,758
1. Tiền 546,407,484,459 423,520,931,754 984,499,524,130 540,799,271,758
2. Các khoản tương đương tiền 336,040,000,000 408,756,328,768 340,806,587,618 88,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,531,332,942,985 1,883,560,975,541 1,581,130,733,167 510,594,134,175
1. Chứng khoán kinh doanh 1,001,401,748,890 998,611,748,890 998,611,748,890 43,541,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 529,931,194,095 884,949,226,651 582,518,984,277 467,052,385,285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,003,220,227,458 14,064,055,276,549 13,646,484,342,538 13,610,751,865,682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,157,458,433,779 1,738,886,015,548 1,678,214,870,733 806,105,957,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,421,896,297,374 3,453,863,974,631 3,733,094,029,263 4,323,157,289,385
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 190,653,654,149 267,383,276,124 267,143,814,715 178,769,483,975
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,441,662,718,564 8,700,905,478,785 8,058,161,764,723 8,400,363,632,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -230,533,351,239 -97,072,026,190 -90,218,694,547 -97,733,055,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 22,082,474,831 88,557,651 88,557,651 88,557,651
IV. Hàng tồn kho 2,524,421,865,126 2,773,391,211,711 2,848,468,405,852 2,749,022,528,685
1. Hàng tồn kho 2,524,421,865,126 2,773,391,211,711 2,848,468,405,852 2,787,320,881,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,298,352,485
V.Tài sản ngắn hạn khác 353,086,108,338 423,979,205,220 429,858,958,578 401,325,137,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,930,068,924 120,933,484,373 84,960,795,940 54,773,647,622
2. Thuế GTGT được khấu trừ 327,997,534,719 301,908,996,482 342,750,943,602 343,003,943,133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,158,504,695 1,136,724,365 2,147,219,036 3,547,546,712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,210,244,585,415 24,384,026,607,499 23,921,111,868,132 26,105,054,153,018
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,980,550,237,184 10,886,339,604,795 8,842,466,074,992 10,893,980,522,317
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,192,976,076 1,841,014,076 8,377,378,844
2. Trả trước cho người bán dài hạn 20,400,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 42,149,717,200 35,000,000,000 35,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 9,927,207,543,908 10,849,498,590,719 8,799,088,696,148 10,823,580,522,317
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,942,922,667,360 8,287,722,937,752 8,329,919,255,511 8,112,831,678,532
1. Tài sản cố định hữu hình 7,929,510,693,371 8,275,723,059,506 7,808,038,929,000 7,706,255,156,769
- Nguyên giá 8,777,341,233,244 9,249,532,638,880 8,883,946,937,174 8,899,057,038,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -847,830,539,873 -973,809,579,374 -1,075,908,008,174 -1,192,801,881,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,380,912,322 10,159,538,072 11,001,287,330 11,146,376,454
- Nguyên giá 15,166,399,873 15,166,399,871 16,656,281,073 17,888,753,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,785,487,551 -5,006,861,799 -5,654,993,743 -6,742,377,349
3. Tài sản cố định vô hình 2,031,061,667 1,840,340,174 510,879,039,181 395,430,145,309
- Nguyên giá 44,274,603,435 44,232,103,435 561,604,418,165 446,657,218,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,243,541,768 -42,391,763,261 -50,725,378,984 -51,227,072,856
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,225,775,035,390 1,970,343,948,165 2,465,299,844,861 2,622,151,675,893
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,337,010,432,646 44,863,035,980 41,300,000,000 41,335,200,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,888,764,602,744 1,925,480,912,185 2,423,999,844,861 2,580,816,475,893
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,195,853,648,577 2,495,150,818,395 3,488,491,505,631 3,869,531,244,203
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,042,105,242,962 2,330,460,596,608 3,333,301,283,844 3,418,463,460,686
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,119,156,293 45,119,156,293 45,119,156,293 126,119,156,293
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -850,750,678 -908,934,506 -908,934,506 -336,522,875
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,480,000,000 120,480,000,000 110,980,000,000 325,285,150,099
VI. Tài sản dài hạn khác 865,142,996,904 744,469,298,392 794,935,187,137 606,559,032,073
1. Chi phí trả trước dài hạn 335,039,436,127 315,305,919,867 243,773,505,658 216,113,374,673
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52,036,792,764 126,233,716,060 166,104,849,766 142,466,321,192
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 478,066,768,013 302,929,662,465 385,056,831,713 247,979,336,208
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,504,753,213,781 44,361,290,537,042 43,752,360,420,015 44,006,247,090,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,354,279,775,086 30,659,861,338,284 30,117,584,796,114 30,204,796,530,700
I. Nợ ngắn hạn 9,867,489,873,547 10,278,838,758,357 8,668,136,289,150 11,331,278,095,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,254,118,519,568 1,312,863,244,431 1,436,586,904,522 1,981,662,664,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,249,225,915,071 2,532,081,570,015 1,592,492,029,450 3,253,758,136,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 390,461,060,246 424,583,603,829 413,163,595,453 287,032,760,347
4. Phải trả người lao động 21,050,643,018 19,168,884,548 17,897,066,728 32,111,437,620
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 371,340,008,194 330,085,861,737 500,541,692,684 532,360,226,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,759,222,257 26,307,262,917 8,810,325,017 10,127,380,668
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,094,468,817,146 2,313,006,346,506 1,511,312,239,800 1,920,926,270,283
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,235,547,015,100 2,998,901,210,127 2,878,688,860,762 2,977,463,896,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 213,639,843,074 316,134,793,374 304,536,495,363 330,005,827,646
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,878,829,873 5,705,980,873 4,107,079,371 5,829,495,371
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,486,789,901,539 20,381,022,579,927 21,449,448,506,964 18,873,518,435,334
1. Phải trả người bán dài hạn 1,999,211,984,702 1,201,526,028,842 1,201,526,028,842 191,037,276,046
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 40,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,454,994
7. Phải trả dài hạn khác 5,014,992,581,084 7,499,657,443,701 7,347,937,050,206 6,547,555,089,529
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,963,076,315,954 11,242,698,099,427 12,658,018,352,693 11,957,344,896,631
9. Trái phiếu chuyển đổi 365,750,000,000 365,750,000,000 121,250,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 102,578,913,984 70,268,831,142 119,623,846,783 175,838,312,159
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,180,105,815 1,122,176,815 1,093,228,440 1,724,405,975
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,150,473,438,695 13,701,429,198,758 13,634,775,623,901 13,801,450,560,085
I. Vốn chủ sở hữu 11,150,473,438,695 13,701,429,198,758 13,634,775,623,901 13,801,450,560,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,463,054,370,000 5,033,054,370,000 5,334,676,220,000 5,334,676,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,463,054,370,000 5,033,054,370,000 5,334,676,220,000 5,334,676,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 297,060,422,000 867,016,422,000 867,016,422,000 866,926,422,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,404,860,000 21,404,860,000 21,404,860,000 21,404,860,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,908,270,221 3,908,865,546 3,908,865,546 3,908,796,261
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 463,478,572 464,394,196 464,394,196 464,287,634
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 800,385,641,986 1,304,647,440,763 809,704,525,757 592,991,031,707
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 336,320,712,548 734,630,523,627 792,454,097,650 17,252,315,476
- LNST chưa phân phối kỳ này 464,064,929,438 570,016,917,136 17,250,428,107 575,738,716,231
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,564,196,395,916 6,470,932,846,252 6,597,600,336,402 6,981,078,942,483
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,504,753,213,781 44,361,290,537,042 43,752,360,420,015 44,006,247,090,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.