MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,569,718,433,679 10,264,097,646,254 12,945,717,333,903 13,864,992,023,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 741,852,005,244 903,386,455,277 1,988,968,677,417 1,284,820,241,574
1. Tiền 676,372,005,244 816,052,667,698 1,759,003,677,417 1,219,164,762,122
2. Các khoản tương đương tiền 65,480,000,000 87,333,787,579 229,965,000,000 65,655,479,452
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 598,967,088,890 593,767,088,890 682,746,433,024 650,984,468,890
1. Chứng khoán kinh doanh 566,767,088,890 566,767,088,890 566,767,088,890 566,767,088,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,200,000,000 27,000,000,000 115,979,344,134 84,217,380,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,960,060,347,526 5,963,333,695,000 7,538,412,045,634 9,545,689,856,223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 623,273,971,405 902,118,322,187 878,478,672,957 608,049,078,064
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,148,699,159,199 756,580,946,393 1,096,156,399,275 1,934,294,616,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,500,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000 310,979,269,580
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,247,133,753,322 4,383,400,907,423 5,642,683,454,405 6,779,673,373,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,692,574,700 -87,180,715,940 -87,320,715,940 -87,320,715,940
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 146,038,300 14,234,937 14,234,937 14,234,937
IV. Hàng tồn kho 1,158,759,171,817 2,322,253,105,420 2,200,478,543,137 2,127,981,144,922
1. Hàng tồn kho 1,158,759,171,817 2,322,253,105,420 2,200,478,543,137 2,127,981,144,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 110,079,820,202 481,357,301,667 535,111,634,691 255,516,312,188
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,923,384,980 19,817,428,363 42,167,099,442 39,665,515,715
2. Thuế GTGT được khấu trừ 77,491,179,217 449,135,237,299 482,451,866,130 206,155,684,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,665,256,005 12,404,636,005 10,492,669,119 9,695,111,768
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,660,560,729,690 13,790,968,271,638 1,288,109,763,522 21,931,747,381,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,123,077,815,972 6,987,679,634,579 7,729,849,214,238 11,996,486,937,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,123,077,815,972 6,987,679,634,579 7,729,849,214,238 11,996,486,937,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 284,369,830,391 365,145,105,741 4,460,637,661,394 4,479,654,202,772
1. Tài sản cố định hữu hình 279,002,106,160 358,998,799,018 4,454,855,243,781 4,473,298,747,440
- Nguyên giá 451,881,339,824 529,428,830,196 4,689,889,108,092 4,775,546,961,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,879,233,664 -170,430,031,178 -235,033,864,311 -302,248,213,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,167,695,597 3,911,082,302 3,654,469,007 4,393,874,045
- Nguyên giá 5,986,068,212 5,986,068,212 5,986,068,212 6,998,968,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,818,372,615 -2,074,985,910 -2,331,599,205 -2,605,094,167
3. Tài sản cố định vô hình 1,200,028,634 2,235,224,421 2,127,948,606 1,961,581,287
- Nguyên giá 1,781,723,546 3,215,021,046 3,299,425,046 3,299,425,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -581,694,912 -979,796,625 -1,171,476,440 -1,337,843,759
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 369,625,789,654 4,048,043,616,096 1,899,601,827,320 2,576,819,653,031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,045,000,000 9,045,000,000 647,481,475,741 675,138,120,324
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 360,580,789,654 4,038,998,616,096 1,252,120,351,579 1,901,681,532,707
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,312,644,445,694 1,312,392,697,064 897,581,688,743 1,724,617,883,966
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,350,822,502,618 1,058,637,540,771 643,826,532,450 1,602,498,727,673
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 858,271,943,076 151,755,156,293 151,755,156,293 20,119,156,293
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103,550,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 570,842,847,979 1,077,707,218,158 1,288,109,763,522 1,154,168,704,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 250,115,508,821 265,615,831,068 327,596,649,353 339,081,128,905
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 45,563,386,353 57,706,131,721
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 320,727,339,158 812,091,387,090 914,949,727,816 757,381,443,634
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,230,279,163,369 24,055,065,917,892 29,221,497,489,120 35,796,739,405,726
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,961,803,955,524 21,069,865,859,260 24,444,069,521,603 30,498,565,100,636
I. Nợ ngắn hạn 5,350,894,154,481 10,625,948,289,532 9,153,397,119,763 6,936,757,961,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,241,469,477,847 4,787,578,138,451 3,838,464,619,462 1,247,707,389,408
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,319,234,419,657 1,689,338,591,783 1,436,047,250,843 1,902,920,679,812
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,606,364,466 133,949,740,335 103,408,827,001 158,783,448,676
4. Phải trả người lao động 9,380,823,218 12,974,021,808 10,755,119,140 13,093,134,826
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,089,241,337 89,520,702,243 322,873,220,968 233,585,605,735
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,333,333,335 12,333,333,336 12,333,333,336 9,044,246,578
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,238,384,151,488 1,864,485,574,142 1,295,176,216,622 1,296,221,461,619
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,400,087,013,063 2,028,270,539,975 2,129,817,483,259 2,069,446,082,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,309,330,070 7,497,647,459 4,521,049,132 5,955,912,132
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,610,909,801,043 10,443,917,569,728 15,290,672,401,840 23,561,807,139,290
1. Phải trả người bán dài hạn 688,310,000,000 688,310,000,000 534,310,000,000 2,459,889,322,623
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 10,740,313,359 21,346,267,153
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,317,889,349,796 5,142,377,995,848 6,657,169,204,243 7,684,262,232,703
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,587,084,361,214 2,551,857,522,432 5,778,152,884,238 11,086,009,316,811
9. Trái phiếu chuyển đổi 1,015,750,000,000 2,020,300,000,000 2,270,300,000,000 2,270,300,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,876,090,033 1,072,051,448
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,268,475,207,845 2,985,200,058,632 4,777,427,967,517 5,298,174,305,090
I. Vốn chủ sở hữu 2,268,475,207,845 2,985,200,058,632 4,777,427,967,517 5,298,174,305,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,360,057,600,000 1,360,057,600,000 2,034,681,400,000 2,034,681,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,360,057,600,000 1,360,057,600,000 2,034,681,400,000 2,034,681,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 763,469,613 306,707,661 304,135,199 304,135,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 484,644,120 481,158,791 477,123,148 477,123,148
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,977,367,493 238,673,693,178 327,973,882,317 545,256,304,302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,619,227,559 214,877,267,598 117,965,264,922 335,889,607,229
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,358,139,934 23,796,425,580 210,008,617,395 209,366,697,073
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 825,357,126,619 1,385,845,899,002 2,414,156,426,853 2,717,620,342,441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,230,279,163,369 24,055,065,917,892 29,221,497,489,120 35,796,739,405,726
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.