MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,866,734,832,488 1,721,326,386,675 4,261,565,675,506 5,483,372,499,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,718,005,634 150,211,459,474 374,871,542,727 256,650,329,845
1. Tiền 85,298,005,634 111,704,050,822 336,444,673,094 219,230,329,845
2. Các khoản tương đương tiền 83,420,000,000 38,507,408,652 38,426,869,633 37,420,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,421,748,890 36,021,748,890 36,021,748,890 26,521,748,890
1. Chứng khoán kinh doanh 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,580,000,000 29,180,000,000 29,180,000,000 19,680,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,383,786,967,794 1,196,646,310,604 2,765,076,079,378 4,014,954,372,948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 684,461,733,637 643,917,430,577 1,541,317,830,762 765,096,913,179
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 334,088,828,123 249,924,046,971 546,558,511,037 1,704,622,236,469
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 382,329,904,416 348,970,750,431 723,365,654,954 1,604,281,759,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,443,982,568 -52,811,955,675 -52,811,955,675 -65,692,574,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 350,484,186 146,038,300 146,038,300 146,038,300
IV. Hàng tồn kho 216,491,846,184 275,589,679,190 1,024,307,358,170 1,118,088,214,317
1. Hàng tồn kho 216,568,599,384 275,589,679,190 1,024,307,358,170 1,118,088,214,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,753,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,316,263,986 62,857,188,517 61,288,946,341 67,157,833,612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,624,609,816 24,254,963,347 18,276,757,591 28,712,599,978
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,646,064,276 32,539,941,215 36,908,525,615 32,674,559,308
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,045,589,894 6,062,283,955 6,103,663,135 5,770,674,326
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,369,550,981,837 5,507,594,633,028 5,555,538,499,160 7,681,880,098,686
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,975,745,262,669 2,755,475,628,857 3,152,226,995,707 4,334,208,267,072
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,975,745,262,669 2,755,475,628,857 3,152,226,995,707 4,334,208,267,072
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 226,621,690,228 310,883,194,742 296,708,601,952 274,538,807,579
1. Tài sản cố định hữu hình 217,980,217,206 293,524,980,918 290,793,516,373 268,937,578,489
- Nguyên giá 360,733,379,516 441,152,823,648 445,210,833,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,753,162,310 -147,627,842,730 -154,417,317,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,194,148,777 4,937,535,482 4,680,922,187 4,424,308,892
- Nguyên giá 5,986,068,212 5,986,068,212 5,986,068,212 5,986,068,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -791,919,435 -1,048,532,730 -1,305,146,025 -1,561,759,320
3. Tài sản cố định vô hình 3,447,324,245 12,420,678,342 1,234,163,392 1,176,920,198
- Nguyên giá 3,981,984,500 12,847,362,000 1,704,769,000 1,704,769,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -534,660,255 -426,683,658 -470,605,608 -527,848,802
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 606,496,749,590 583,784,785,154 26,960,776,252 58,129,498,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,045,000,000 9,045,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 606,496,749,590 583,784,785,154 17,915,776,252 49,084,498,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,114,973,474,251 1,367,871,983,382 1,513,101,719,199 2,475,880,704,683
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,011,218,317,958 1,262,902,827,089 1,348,649,101,492 1,559,094,746,976
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,205,156,293 1,419,156,293 61,411,156,293 813,744,496,293
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -508,538,586 -508,538,586
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,550,000,000 103,550,000,000 103,550,000,000 103,550,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 445,713,805,099 489,579,040,893 566,540,406,050 539,122,820,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 129,802,264,396 179,793,738,476 206,785,151,613 215,385,641,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 315,911,540,703 309,785,302,417 359,755,254,437 323,737,179,242
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,236,285,814,325 7,228,921,019,703 9,817,104,174,666 13,165,252,598,298
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,654,049,888,736 5,653,615,938,687 8,151,919,905,882 11,351,927,257,596
I. Nợ ngắn hạn 2,059,187,660,281 3,141,626,012,940 4,964,834,753,207 5,484,703,619,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 322,974,491,496 448,328,997,807 1,840,886,692,703 2,354,534,669,269
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 345,632,065,335 250,214,087,864 785,880,712,029 844,756,667,423
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,053,596,797 114,460,346,119 85,425,743,020 65,701,245,882
4. Phải trả người lao động 7,756,982,472 13,097,517,648 8,532,456,227 10,319,962,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 165,894,618,710 210,461,738,946 216,023,915,295 62,969,812,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 320,307,873,638 497,833,282,530 42,962,851,516
9. Phải trả ngắn hạn khác 406,192,480,450 357,224,686,502 546,688,722,664 868,741,592,030
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 409,565,531,754 1,245,432,497,295 1,477,043,026,199 1,232,347,332,736
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,810,019,629 4,572,858,229 4,353,485,070 2,369,485,070
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,594,862,228,455 2,511,989,925,747 3,187,085,152,675 5,867,223,638,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 593,118,423,583 977,387,947,657 1,541,216,293,465 3,306,982,975,408
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,603,671,026,736 1,136,529,199,954 1,247,974,756,315 1,262,525,235,379
9. Trái phiếu chuyển đổi 395,750,000,000 395,750,000,000 395,750,000,000 1,295,750,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,322,778,136 2,322,778,136 2,144,102,895 1,965,427,653
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,582,235,925,589 1,575,305,081,016 1,665,184,268,784 1,813,325,340,702
I. Vốn chủ sở hữu 1,582,235,925,589 1,575,305,081,016 1,665,184,268,784 1,813,325,340,702
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 767,610,576 765,691,287 765,691,285 765,691,285
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 487,483,746 484,644,120 484,644,120 484,644,120
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150,256,305,784 115,777,786,452 155,574,755,794 142,885,726,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,102,231,504 119,338,692,132 17,017,608,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,154,074,280 -3,560,905,680 155,574,755,794 125,868,117,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 350,831,925,483 378,384,359,157 427,173,264,718 589,296,679,085
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,236,285,814,325 7,228,921,019,703 9,817,104,174,666 13,165,252,598,298
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.