TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,866,734,832,488 |
1,721,326,386,675 |
4,261,565,675,506 |
5,483,372,499,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
168,718,005,634 |
150,211,459,474 |
374,871,542,727 |
256,650,329,845 |
|
1. Tiền |
85,298,005,634 |
111,704,050,822 |
336,444,673,094 |
219,230,329,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
83,420,000,000 |
38,507,408,652 |
38,426,869,633 |
37,420,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,421,748,890 |
36,021,748,890 |
36,021,748,890 |
26,521,748,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,580,000,000 |
29,180,000,000 |
29,180,000,000 |
19,680,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,383,786,967,794 |
1,196,646,310,604 |
2,765,076,079,378 |
4,014,954,372,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
684,461,733,637 |
643,917,430,577 |
1,541,317,830,762 |
765,096,913,179 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
334,088,828,123 |
249,924,046,971 |
546,558,511,037 |
1,704,622,236,469 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
382,329,904,416 |
348,970,750,431 |
723,365,654,954 |
1,604,281,759,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,443,982,568 |
-52,811,955,675 |
-52,811,955,675 |
-65,692,574,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
350,484,186 |
146,038,300 |
146,038,300 |
146,038,300 |
|
IV. Hàng tồn kho |
216,491,846,184 |
275,589,679,190 |
1,024,307,358,170 |
1,118,088,214,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,568,599,384 |
275,589,679,190 |
1,024,307,358,170 |
1,118,088,214,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,753,200 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,316,263,986 |
62,857,188,517 |
61,288,946,341 |
67,157,833,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,624,609,816 |
24,254,963,347 |
18,276,757,591 |
28,712,599,978 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,646,064,276 |
32,539,941,215 |
36,908,525,615 |
32,674,559,308 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,045,589,894 |
6,062,283,955 |
6,103,663,135 |
5,770,674,326 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,369,550,981,837 |
5,507,594,633,028 |
5,555,538,499,160 |
7,681,880,098,686 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,975,745,262,669 |
2,755,475,628,857 |
3,152,226,995,707 |
4,334,208,267,072 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,975,745,262,669 |
2,755,475,628,857 |
3,152,226,995,707 |
4,334,208,267,072 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
226,621,690,228 |
310,883,194,742 |
296,708,601,952 |
274,538,807,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,980,217,206 |
293,524,980,918 |
290,793,516,373 |
268,937,578,489 |
|
- Nguyên giá |
360,733,379,516 |
441,152,823,648 |
445,210,833,731 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,753,162,310 |
-147,627,842,730 |
-154,417,317,358 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,194,148,777 |
4,937,535,482 |
4,680,922,187 |
4,424,308,892 |
|
- Nguyên giá |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-791,919,435 |
-1,048,532,730 |
-1,305,146,025 |
-1,561,759,320 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,447,324,245 |
12,420,678,342 |
1,234,163,392 |
1,176,920,198 |
|
- Nguyên giá |
3,981,984,500 |
12,847,362,000 |
1,704,769,000 |
1,704,769,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-534,660,255 |
-426,683,658 |
-470,605,608 |
-527,848,802 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
606,496,749,590 |
583,784,785,154 |
26,960,776,252 |
58,129,498,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9,045,000,000 |
9,045,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
606,496,749,590 |
583,784,785,154 |
17,915,776,252 |
49,084,498,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,114,973,474,251 |
1,367,871,983,382 |
1,513,101,719,199 |
2,475,880,704,683 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,011,218,317,958 |
1,262,902,827,089 |
1,348,649,101,492 |
1,559,094,746,976 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,205,156,293 |
1,419,156,293 |
61,411,156,293 |
813,744,496,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-508,538,586 |
-508,538,586 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,550,000,000 |
103,550,000,000 |
103,550,000,000 |
103,550,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
445,713,805,099 |
489,579,040,893 |
566,540,406,050 |
539,122,820,946 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,802,264,396 |
179,793,738,476 |
206,785,151,613 |
215,385,641,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
315,911,540,703 |
309,785,302,417 |
359,755,254,437 |
323,737,179,242 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,236,285,814,325 |
7,228,921,019,703 |
9,817,104,174,666 |
13,165,252,598,298 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,654,049,888,736 |
5,653,615,938,687 |
8,151,919,905,882 |
11,351,927,257,596 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,059,187,660,281 |
3,141,626,012,940 |
4,964,834,753,207 |
5,484,703,619,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
322,974,491,496 |
448,328,997,807 |
1,840,886,692,703 |
2,354,534,669,269 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
345,632,065,335 |
250,214,087,864 |
785,880,712,029 |
844,756,667,423 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,053,596,797 |
114,460,346,119 |
85,425,743,020 |
65,701,245,882 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,756,982,472 |
13,097,517,648 |
8,532,456,227 |
10,319,962,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
165,894,618,710 |
210,461,738,946 |
216,023,915,295 |
62,969,812,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
320,307,873,638 |
497,833,282,530 |
|
42,962,851,516 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
406,192,480,450 |
357,224,686,502 |
546,688,722,664 |
868,741,592,030 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
409,565,531,754 |
1,245,432,497,295 |
1,477,043,026,199 |
1,232,347,332,736 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,810,019,629 |
4,572,858,229 |
4,353,485,070 |
2,369,485,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,594,862,228,455 |
2,511,989,925,747 |
3,187,085,152,675 |
5,867,223,638,440 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
593,118,423,583 |
977,387,947,657 |
1,541,216,293,465 |
3,306,982,975,408 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,603,671,026,736 |
1,136,529,199,954 |
1,247,974,756,315 |
1,262,525,235,379 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
395,750,000,000 |
395,750,000,000 |
395,750,000,000 |
1,295,750,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,322,778,136 |
2,322,778,136 |
2,144,102,895 |
1,965,427,653 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,582,235,925,589 |
1,575,305,081,016 |
1,665,184,268,784 |
1,813,325,340,702 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,582,235,925,589 |
1,575,305,081,016 |
1,665,184,268,784 |
1,813,325,340,702 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
767,610,576 |
765,691,287 |
765,691,285 |
765,691,285 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
487,483,746 |
484,644,120 |
484,644,120 |
484,644,120 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
150,256,305,784 |
115,777,786,452 |
155,574,755,794 |
142,885,726,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,102,231,504 |
119,338,692,132 |
|
17,017,608,783 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,154,074,280 |
-3,560,905,680 |
155,574,755,794 |
125,868,117,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
350,831,925,483 |
378,384,359,157 |
427,173,264,718 |
589,296,679,085 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,236,285,814,325 |
7,228,921,019,703 |
9,817,104,174,666 |
13,165,252,598,298 |
|