1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,679,168,677 |
53,666,682,807 |
381,885,814,157 |
57,980,638,850 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,679,168,677 |
53,666,682,807 |
381,885,814,157 |
57,980,638,850 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,745,047,585 |
49,008,973,455 |
367,212,290,176 |
55,250,487,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,934,121,092 |
4,657,709,352 |
14,673,523,981 |
2,730,151,015 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,875,424 |
22,034,233 |
120,656,259 |
19,456,858 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,139,044,235 |
1,861,037,419 |
1,378,285,988 |
609,794,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,139,044,235 |
1,861,037,419 |
1,378,285,988 |
609,794,908 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-115,289,255 |
-80,909,091 |
-284,462,809 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,089,755,602 |
2,302,713,294 |
2,733,911,432 |
2,125,421,194 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,392,092,576 |
435,083,781 |
10,397,520,011 |
14,391,771 |
|
12. Thu nhập khác |
24,438,854,353 |
40,001,550 |
86,364,336 |
40,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
49,710,173 |
19,036,816 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,438,854,353 |
40,001,550 |
36,654,163 |
20,963,184 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,046,761,777 |
475,085,331 |
10,434,174,174 |
35,354,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,409,352,355 |
95,017,066 |
2,086,834,835 |
10,878,354 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,637,409,422 |
380,068,265 |
8,347,339,339 |
24,476,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,637,409,422 |
380,068,265 |
8,347,339,339 |
24,476,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
491 |
11 |
232 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|