MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,679,168,677 53,666,682,807 381,885,814,157 57,980,638,850
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,679,168,677 53,666,682,807 381,885,814,157 57,980,638,850
4. Giá vốn hàng bán 40,745,047,585 49,008,973,455 367,212,290,176 55,250,487,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,934,121,092 4,657,709,352 14,673,523,981 2,730,151,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,875,424 22,034,233 120,656,259 19,456,858
7. Chi phí tài chính 2,139,044,235 1,861,037,419 1,378,285,988 609,794,908
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,139,044,235 1,861,037,419 1,378,285,988 609,794,908
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -115,289,255 -80,909,091 -284,462,809
9. Chi phí bán hàng 2,089,755,602 2,302,713,294 2,733,911,432 2,125,421,194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,392,092,576 435,083,781 10,397,520,011 14,391,771
12. Thu nhập khác 24,438,854,353 40,001,550 86,364,336 40,000,000
13. Chi phí khác 49,710,173 19,036,816
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,438,854,353 40,001,550 36,654,163 20,963,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,046,761,777 475,085,331 10,434,174,174 35,354,955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,409,352,355 95,017,066 2,086,834,835 10,878,354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,637,409,422 380,068,265 8,347,339,339 24,476,601
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,637,409,422 380,068,265 8,347,339,339 24,476,601
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 491 11 232
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.